Bản dịch của từ Posterior chamber trong tiếng Việt

Posterior chamber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posterior chamber (Noun)

pˌɔstˈɪɹjɚ tʃˈeɪmbɚ
pˌɔstˈɪɹjɚ tʃˈeɪmbɚ
01

Khoang chứa đầy dịch nằm sau mống mắt và trước thể thủy tinh của mắt.

The fluid-filled space behind the iris and in front of the vitreous body of the eye.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoang nằm sau thấu kính của mắt.

The chamber located behind the lens of the eye.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong giải phẫu, chỉ một buồng hoặc khoang nằm ở phía sau của một cơ quan.

In anatomy, signifies a chamber or cavity situated towards the back of an organ.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posterior chamber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posterior chamber

Không có idiom phù hợp