Bản dịch của từ Posterior chamber trong tiếng Việt

Posterior chamber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posterior chamber(Noun)

pˌɔstˈɪɹjɚ tʃˈeɪmbɚ
pˌɔstˈɪɹjɚ tʃˈeɪmbɚ
01

Trong giải phẫu, chỉ một buồng hoặc khoang nằm ở phía sau của một cơ quan.

In anatomy, signifies a chamber or cavity situated towards the back of an organ.

Ví dụ
02

Khoang chứa đầy dịch nằm sau mống mắt và trước thể thủy tinh của mắt.

The fluid-filled space behind the iris and in front of the vitreous body of the eye.

Ví dụ
03

Khoang nằm sau thấu kính của mắt.

The chamber located behind the lens of the eye.

Ví dụ