Bản dịch của từ Posterior chamber trong tiếng Việt

Posterior chamber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posterior chamber (Noun)

pˌɔstˈɪɹjɚ tʃˈeɪmbɚ
pˌɔstˈɪɹjɚ tʃˈeɪmbɚ
01

Khoang chứa đầy dịch nằm sau mống mắt và trước thể thủy tinh của mắt.

The fluid-filled space behind the iris and in front of the vitreous body of the eye.

Ví dụ

The posterior chamber contains aqueous humor for eye health.

Buồng sau chứa dịch kính cho sức khỏe mắt.

The posterior chamber does not affect social interactions directly.

Buồng sau không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

Is the posterior chamber important for vision in social settings?

Buồng sau có quan trọng cho thị lực trong các tình huống xã hội không?

02

Khoang nằm sau thấu kính của mắt.

The chamber located behind the lens of the eye.

Ví dụ

The posterior chamber holds fluid that nourishes the eye's lens.

Khoang sau chứa chất lỏng nuôi dưỡng thấu kính của mắt.

The posterior chamber does not affect vision directly.

Khoang sau không ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực.

Is the posterior chamber important for eye health?

Khoang sau có quan trọng cho sức khỏe mắt không?

03

Trong giải phẫu, chỉ một buồng hoặc khoang nằm ở phía sau của một cơ quan.

In anatomy, signifies a chamber or cavity situated towards the back of an organ.

Ví dụ

The posterior chamber of the eye contains the vitreous body.

Buồng sau của mắt chứa thể thủy tinh.

There is no posterior chamber in the human heart.

Không có buồng sau nào trong tim người.

Is the posterior chamber important for eye health?

Buồng sau có quan trọng cho sức khỏe mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posterior chamber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posterior chamber

Không có idiom phù hợp