Bản dịch của từ Postmarked trong tiếng Việt
Postmarked

Postmarked (Verb)
I postmarked my letter to John on March 5, 2023.
Tôi đã đóng dấu bưu điện cho thư gửi John vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
She did not postmark her invitation until the last minute.
Cô ấy đã không đóng dấu bưu điện cho lời mời của mình cho đến phút cuối.
Did you postmark your application for the social program?
Bạn đã đóng dấu bưu điện cho đơn đăng ký chương trình xã hội chưa?
Dạng động từ của Postmarked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postmark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postmarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postmarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postmarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postmarking |
Postmarked (Adjective)
The letter was postmarked from New York on March 5, 2023.
Bức thư được đóng dấu bưu điện từ New York vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
The invitations were not postmarked before the wedding date.
Các thiệp mời không được đóng dấu bưu điện trước ngày cưới.
Was the package postmarked from Los Angeles or San Francisco?
Gói hàng có được đóng dấu bưu điện từ Los Angeles hay San Francisco không?
Họ từ
Từ "postmarked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "postmark", có nghĩa là việc đóng dấu lên bưu phẩm để xác nhận thời gian và địa điểm gửi đi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, trọng âm và phát âm có thể khác nhau do sự đa dạng trong cách phát âm của người bản ngữ. Từ này thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến bưu chính và xác định thời hạn, chẳng hạn trong các thủ tục hành chính hoặc giao dịch thương mại.
Từ "postmarked" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "mark" xuất phát từ "marcare", nghĩa là "đánh dấu". Lịch sử của từ này liên quan đến việc đánh dấu thời điểm gửi thư, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 với sự phát triển của hệ thống bưu chính hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "postmarked" liên quan đến việc xác định thời gian gửi thư, thể hiện sự quản lý và theo dõi trong giao tiếp bằng văn bản.
Từ "postmarked" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề giao tiếp và vận chuyển. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường sử dụng trong các tình huống liên quan đến thư tín, ví dụ như khi ghi lại ngày gửi thư. Sự phổ biến của nó có thể thấy trong các tài liệu pháp lý hay hành chính, nơi ngày gửi thư là yếu tố quan trọng.