Bản dịch của từ Postmarked trong tiếng Việt

Postmarked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postmarked (Verb)

pˈoʊsmɑɹkt
pˈoʊstmɑɹkt
01

Đóng dấu chính thức trên một lá thư hoặc bưu kiện để hiển thị ngày và địa điểm nó được thu thập và có thể được gửi cho ai đó.

To stamp an official mark on a letter or parcel to show the date and place that it was collected and can be sent to someone.

Ví dụ

I postmarked my letter to John on March 5, 2023.

Tôi đã đóng dấu bưu điện cho thư gửi John vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

She did not postmark her invitation until the last minute.

Cô ấy đã không đóng dấu bưu điện cho lời mời của mình cho đến phút cuối.

Did you postmark your application for the social program?

Bạn đã đóng dấu bưu điện cho đơn đăng ký chương trình xã hội chưa?

Dạng động từ của Postmarked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Postmark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Postmarked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Postmarked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Postmarks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Postmarking

Postmarked (Adjective)

pˈoʊsmɑɹkt
pˈoʊstmɑɹkt
01

Có đóng dấu ngày và địa điểm trên đó.

Having had the date and place stamped on it.

Ví dụ

The letter was postmarked from New York on March 5, 2023.

Bức thư được đóng dấu bưu điện từ New York vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The invitations were not postmarked before the wedding date.

Các thiệp mời không được đóng dấu bưu điện trước ngày cưới.

Was the package postmarked from Los Angeles or San Francisco?

Gói hàng có được đóng dấu bưu điện từ Los Angeles hay San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postmarked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postmarked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.