Bản dịch của từ Postscript trong tiếng Việt

Postscript

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postscript (Noun)

pˈoʊskɹɪpt
pˈoʊstskɹɪpt
01

Lời chú thích bổ sung ở cuối thư, sau chữ ký và giới thiệu của 'ps'.

An additional remark at the end of a letter after the signature and introduced by ps.

Ví dụ

I added a postscript to my letter to clarify my main point.

Tôi đã thêm một phụ lục vào thư của mình để làm rõ điểm chính.

She forgot to include a postscript in her message to her friend.

Cô ấy quên bao gồm một phụ lục trong tin nhắn của mình cho bạn cô ấy.

Did you remember to write a postscript at the end of your email?

Bạn có nhớ viết một phụ lục ở cuối email của mình không?

02

Một ngôn ngữ được sử dụng làm tiêu chuẩn để mô tả các trang văn bản.

A language used as a standard for describing pages of text.

Ví dụ

She added a postscript to her letter for additional information.

Cô ấy đã thêm một phụ chú vào thư của mình để có thông tin bổ sung.

There was no postscript at the end of his essay.

Không có phụ chú nào ở cuối bài luận của anh ấy.

Did you remember to include a postscript in your IELTS writing?

Bạn có nhớ bao gồm một phụ chú trong bài viết IELTS của mình không?

Dạng danh từ của Postscript (Noun)

SingularPlural

Postscript

Postscripts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postscript/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postscript

Không có idiom phù hợp