Bản dịch của từ Postscript trong tiếng Việt
Postscript

Postscript(Noun)
Lời chú thích bổ sung ở cuối thư, sau chữ ký và giới thiệu của 'PS'.
An additional remark at the end of a letter after the signature and introduced by PS.
Một ngôn ngữ được sử dụng làm tiêu chuẩn để mô tả các trang văn bản.
A language used as a standard for describing pages of text.
Dạng danh từ của Postscript (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Postscript | Postscripts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "postscript" (viết tắt là "P.S".) thường được sử dụng để chỉ một đoạn bổ sung được thêm vào sau phần kết thúc chính của một bức thư hoặc tài liệu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post scriptum", nghĩa là "sau khi đã viết". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "postscript" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với giọng Anh Anh nhấn mạnh âm "i" hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "postscript" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postscriptum", trong đó "post-" có nghĩa là "sau" và "scriptum" nghĩa là "điều đã viết". Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ văn học cổ đại, thường được sử dụng để chỉ nội dung được thêm vào sau khi bức thư đã được viết xong. Ngày nay, "postscript" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thư tín mà còn trong các văn bản khác để thêm thông tin bổ sung, phản ánh tính chất mở rộng và điều chỉnh của thông tin trong giao tiếp hiện đại.
Từ "postscript" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần đề cập đến việc thêm thông tin bổ sung sau khi đã hoàn thiện văn bản chính. Trong ngữ cảnh khác, "postscript" thường được sử dụng trong thư từ hoặc tài liệu khi tác giả muốn bổ sung hay làm rõ thông tin đã đề cập trước đó. Từ này gợi nhắc về sự chú ý đến chi tiết và tính nghệ thuật trong giao tiếp.
Họ từ
Chữ "postscript" (viết tắt là "P.S".) thường được sử dụng để chỉ một đoạn bổ sung được thêm vào sau phần kết thúc chính của một bức thư hoặc tài liệu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post scriptum", nghĩa là "sau khi đã viết". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "postscript" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với giọng Anh Anh nhấn mạnh âm "i" hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "postscript" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postscriptum", trong đó "post-" có nghĩa là "sau" và "scriptum" nghĩa là "điều đã viết". Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ văn học cổ đại, thường được sử dụng để chỉ nội dung được thêm vào sau khi bức thư đã được viết xong. Ngày nay, "postscript" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thư tín mà còn trong các văn bản khác để thêm thông tin bổ sung, phản ánh tính chất mở rộng và điều chỉnh của thông tin trong giao tiếp hiện đại.
Từ "postscript" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần đề cập đến việc thêm thông tin bổ sung sau khi đã hoàn thiện văn bản chính. Trong ngữ cảnh khác, "postscript" thường được sử dụng trong thư từ hoặc tài liệu khi tác giả muốn bổ sung hay làm rõ thông tin đã đề cập trước đó. Từ này gợi nhắc về sự chú ý đến chi tiết và tính nghệ thuật trong giao tiếp.
