Bản dịch của từ Postscript trong tiếng Việt
Postscript

Postscript (Noun)
Lời chú thích bổ sung ở cuối thư, sau chữ ký và giới thiệu của 'ps'.
An additional remark at the end of a letter after the signature and introduced by ps.
I added a postscript to my letter to clarify my main point.
Tôi đã thêm một phụ lục vào thư của mình để làm rõ điểm chính.
She forgot to include a postscript in her message to her friend.
Cô ấy quên bao gồm một phụ lục trong tin nhắn của mình cho bạn cô ấy.
Did you remember to write a postscript at the end of your email?
Bạn có nhớ viết một phụ lục ở cuối email của mình không?
Một ngôn ngữ được sử dụng làm tiêu chuẩn để mô tả các trang văn bản.
A language used as a standard for describing pages of text.
She added a postscript to her letter for additional information.
Cô ấy đã thêm một phụ chú vào thư của mình để có thông tin bổ sung.
There was no postscript at the end of his essay.
Không có phụ chú nào ở cuối bài luận của anh ấy.
Did you remember to include a postscript in your IELTS writing?
Bạn có nhớ bao gồm một phụ chú trong bài viết IELTS của mình không?
Dạng danh từ của Postscript (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postscript | Postscripts |
Họ từ
Chữ "postscript" (viết tắt là "P.S".) thường được sử dụng để chỉ một đoạn bổ sung được thêm vào sau phần kết thúc chính của một bức thư hoặc tài liệu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post scriptum", nghĩa là "sau khi đã viết". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "postscript" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với giọng Anh Anh nhấn mạnh âm "i" hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "postscript" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postscriptum", trong đó "post-" có nghĩa là "sau" và "scriptum" nghĩa là "điều đã viết". Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ văn học cổ đại, thường được sử dụng để chỉ nội dung được thêm vào sau khi bức thư đã được viết xong. Ngày nay, "postscript" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thư tín mà còn trong các văn bản khác để thêm thông tin bổ sung, phản ánh tính chất mở rộng và điều chỉnh của thông tin trong giao tiếp hiện đại.
Từ "postscript" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần đề cập đến việc thêm thông tin bổ sung sau khi đã hoàn thiện văn bản chính. Trong ngữ cảnh khác, "postscript" thường được sử dụng trong thư từ hoặc tài liệu khi tác giả muốn bổ sung hay làm rõ thông tin đã đề cập trước đó. Từ này gợi nhắc về sự chú ý đến chi tiết và tính nghệ thuật trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp