Bản dịch của từ Postsynaptic neuron trong tiếng Việt

Postsynaptic neuron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postsynaptic neuron (Noun)

pˌɔstɨpnˈæstɨk nˈʊɹɑn
pˌɔstɨpnˈæstɨk nˈʊɹɑn
01

Một nơron nhận tín hiệu từ nơron khác qua một synap.

A neuron that receives signals from another neuron across a synapse.

Ví dụ

The postsynaptic neuron receives signals from the presynaptic neuron during communication.

Neuron sau synapse nhận tín hiệu từ neuron trước trong giao tiếp.

The postsynaptic neuron does not always respond to every signal it receives.

Neuron sau synapse không phải lúc nào cũng phản ứng với mọi tín hiệu.

Does the postsynaptic neuron play a role in social behavior development?

Neuron sau synapse có vai trò gì trong phát triển hành vi xã hội không?

02

Vị trí mà các chất dẫn truyền thần kinh gắn vào các thụ thể trên một nơron sau khi có tín hiệu từ nơron tiền synap.

The location where neurotransmitters bind to receptors on a neuron after signaling from a presynaptic neuron.

Ví dụ

The postsynaptic neuron receives signals from the presynaptic neuron effectively.

Neuron sau synapse nhận tín hiệu từ neuron trước synapse một cách hiệu quả.

The postsynaptic neuron does not function without neurotransmitters binding properly.

Neuron sau synapse không hoạt động nếu không có chất dẫn truyền liên kết đúng cách.

Does the postsynaptic neuron respond to all neurotransmitters equally?

Neuron sau synapse có phản ứng với tất cả chất dẫn truyền như nhau không?

03

Đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn xung thần kinh trong hệ thần kinh.

Plays a crucial role in the transmission of nerve impulses in the nervous system.

Ví dụ

The postsynaptic neuron receives signals from the presynaptic neuron effectively.

Neuron hậu synapse nhận tín hiệu từ neuron trước synapse một cách hiệu quả.

The postsynaptic neuron does not transmit impulses without proper stimulation.

Neuron hậu synapse không truyền xung động nếu không có kích thích thích hợp.

How does the postsynaptic neuron influence social interactions in humans?

Neuron hậu synapse ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở con người như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postsynaptic neuron cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postsynaptic neuron

Không có idiom phù hợp