Bản dịch của từ Postsynaptic neuron trong tiếng Việt

Postsynaptic neuron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postsynaptic neuron(Noun)

pˌɔstɨpnˈæstɨk nˈʊɹɑn
pˌɔstɨpnˈæstɨk nˈʊɹɑn
01

Một nơron nhận tín hiệu từ nơron khác qua một synap.

A neuron that receives signals from another neuron across a synapse.

Ví dụ
02

Vị trí mà các chất dẫn truyền thần kinh gắn vào các thụ thể trên một nơron sau khi có tín hiệu từ nơron tiền synap.

The location where neurotransmitters bind to receptors on a neuron after signaling from a presynaptic neuron.

Ví dụ
03

Đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn xung thần kinh trong hệ thần kinh.

Plays a crucial role in the transmission of nerve impulses in the nervous system.

Ví dụ