Bản dịch của từ Presynaptic trong tiếng Việt

Presynaptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presynaptic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền vào khớp thần kinh trong quá trình truyền xung động.

Relating to or denoting a nerve cell that releases a transmitter substance into a synapse during transmission of an impulse.

Ví dụ

Presynaptic neurons release dopamine, influencing social interactions in humans.

Các neuron presynaptic giải phóng dopamine, ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở người.

Presynaptic effects are not fully understood in social behavior studies.

Các hiệu ứng presynaptic chưa được hiểu rõ trong các nghiên cứu về hành vi xã hội.

Do presynaptic neurons affect social skills in children?

Có phải các neuron presynaptic ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presynaptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presynaptic

Không có idiom phù hợp