Bản dịch của từ Presynaptic trong tiếng Việt
Presynaptic

Presynaptic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền vào khớp thần kinh trong quá trình truyền xung động.
Relating to or denoting a nerve cell that releases a transmitter substance into a synapse during transmission of an impulse.
Presynaptic neurons release dopamine, influencing social interactions in humans.
Các neuron presynaptic giải phóng dopamine, ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở người.
Presynaptic effects are not fully understood in social behavior studies.
Các hiệu ứng presynaptic chưa được hiểu rõ trong các nghiên cứu về hành vi xã hội.
Do presynaptic neurons affect social skills in children?
Có phải các neuron presynaptic ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội ở trẻ em không?
Từ "presynaptic" chỉ đến phần trước một khớp thần kinh, có liên quan đến các quá trình truyền dẫn tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Trong ngữ cảnh sinh học, "presynaptic" mô tả cấu trúc hoặc hoạt động của nơ-ron phát tín hiệu trước khi neurotransmitter được giải phóng vào khe synapse. Cần phân biệt với "postsynaptic", chỉ phần sau của khớp thần kinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm.
Từ "presynaptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "pre-" nghĩa là "trước" và "synaptic" xuất phát từ "synapsis", một thuật ngữ Hy Lạp có nghĩa là "kết nối". Trong lĩnh vực sinh lý học thần kinh, "presynaptic" đề cập đến phần tế bào thần kinh ở phía trước của một synapse, nơi mà các tín hiệu được tổng hợp và phát ra trước khi được truyền đến tế bào thần kinh khác. Sự phát triển khái niệm này đã góp phần quan trọng trong việc hiểu biết về cơ chế hoạt động của hệ thần kinh.
Từ "presynaptic" xuất hiện ít hơn trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do nội dung thường thiên về các chủ đề hàng ngày hoặc học thuật phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thần kinh học, đặc biệt khi bàn về chức năng của tế bào thần kinh và truyền dẫn thông tin giữa các synapse. Tình huống phổ biến bao gồm các nghiên cứu khoa học, giảng dạy về sinh học thần kinh và trong các tài liệu y tế chuyên ngành.