Bản dịch của từ Posttesting trong tiếng Việt
Posttesting
Noun [U/C]

Posttesting (Noun)
pˈoʊsttsˌɛtɨŋ
pˈoʊsttsˌɛtɨŋ
01
Hành động kiểm tra một cái gì đó sau khi nó đã trải qua một điều trị hoặc điều kiện nhất định.
The act of testing something after it has been subjected to a particular treatment or condition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu để đánh giá tác động của một can thiệp sau khi nó đã diễn ra.
A method used in research to assess the effects of an intervention after it has taken place.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Posttesting
Không có idiom phù hợp