Bản dịch của từ Postulator trong tiếng Việt
Postulator

Postulator (Noun)
Người trình bày trường hợp phong thánh hoặc phong chân phước cho một người nào đó trong giáo hội công giáo la mã.
A person who presents a case for the canonization or beatification of someone in the roman catholic church.
Father John is a postulator for the canonization of Saint Teresa.
Cha John là người đề xuất phong thánh cho Thánh Teresa.
Many people are not aware of the postulator's important role in canonization.
Nhiều người không biết vai trò quan trọng của người đề xuất phong thánh.
Is the postulator for Pope John Paul II still active in Rome?
Người đề xuất phong thánh cho Giáo hoàng John Paul II còn hoạt động ở Rome không?
Maria is a postulator for social change in her community.
Maria là một người đề xuất thay đổi xã hội trong cộng đồng của cô.
John is not a postulator of outdated social norms.
John không phải là một người đề xuất các chuẩn mực xã hội lỗi thời.
Is Sarah a postulator for sustainable social practices?
Sarah có phải là một người đề xuất các thực hành xã hội bền vững không?
Họ từ
Từ "postulator" xuất phát từ tiếng Latinh "postulare", nghĩa là yêu cầu hoặc kiến nghị. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "postulator" chỉ người đứng ra đề xuất hoặc thúc đẩy một trường hợp phong thánh, thường đảm nhận vai trò trình bày bằng chứng và lập luận trước các cơ quan có thẩm quyền. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ trong các phương ngữ.
Từ "postulator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postulare", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "xin". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong quy trình phong thánh, nơi một postulator là người đứng ra đại diện cho những lời cầu xin hoặc ý kiến yêu cầu. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ người đề xuất hoặc vận động cho một vấn đề, tương ứng với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó trong việc yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều gì đó.
Từ "postulator" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực tôn giáo hoặc pháp lý, đặc biệt là liên quan đến quy trình phong thánh. Từ này cũng có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về các hoạt động vận động hoặc đề xuất chính thức trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp