Bản dịch của từ Potential risk trong tiếng Việt
Potential risk

Potential risk (Noun)
Khả năng chịu tổn hại hoặc mất mát
The possibility of suffering harm or loss
The potential risk of unemployment increased during the pandemic in 2020.
Rủi ro tiềm ẩn về thất nghiệp gia tăng trong đại dịch năm 2020.
There is no potential risk of harm in this community program.
Không có rủi ro tiềm ẩn nào về tổn hại trong chương trình cộng đồng này.
What is the potential risk of crime in urban areas today?
Rủi ro tiềm ẩn về tội phạm ở các khu vực đô thị hôm nay là gì?
Many young people face potential risks in social media usage daily.
Nhiều người trẻ phải đối mặt với rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
There are no potential risks in joining community service projects.
Không có rủi ro tiềm ẩn nào khi tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
What potential risks do teenagers encounter in social gatherings?
Những rủi ro tiềm ẩn nào mà thanh thiếu niên gặp phải trong các buổi tụ tập xã hội?
The potential risk of social media addiction is increasing among teenagers.
Rủi ro tiềm ẩn của việc nghiện mạng xã hội đang gia tăng ở thanh thiếu niên.
There is no potential risk in joining community service projects.
Không có rủi ro tiềm ẩn nào khi tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
What is the potential risk of misinformation on social platforms?
Rủi ro tiềm ẩn của thông tin sai lệch trên các nền tảng xã hội là gì?
"Potential risk" thuật ngữ chỉ mối đe dọa tiềm ẩn có khả năng xảy ra và dẫn đến tổn thất hoặc thiệt hại trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, y tế và quản lý dự án để đánh giá khả năng xảy ra sự cố bất lợi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có cách phát âm nhẹ nhàng khác nhau giữa hai phương ngữ này.