Bản dịch của từ Potential risk trong tiếng Việt

Potential risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential risk (Noun)

pətˈɛnʃəl ɹˈɪsk
pətˈɛnʃəl ɹˈɪsk
01

Khả năng chịu tổn hại hoặc mất mát

The possibility of suffering harm or loss

Ví dụ

The potential risk of unemployment increased during the pandemic in 2020.

Rủi ro tiềm ẩn về thất nghiệp gia tăng trong đại dịch năm 2020.

There is no potential risk of harm in this community program.

Không có rủi ro tiềm ẩn nào về tổn hại trong chương trình cộng đồng này.

What is the potential risk of crime in urban areas today?

Rủi ro tiềm ẩn về tội phạm ở các khu vực đô thị hôm nay là gì?

02

Một tình huống được coi là có khả năng tiếp xúc với nguy hiểm

A situation regarded as involving exposure to danger

Ví dụ

Many young people face potential risks in social media usage daily.

Nhiều người trẻ phải đối mặt với rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

There are no potential risks in joining community service projects.

Không có rủi ro tiềm ẩn nào khi tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

What potential risks do teenagers encounter in social gatherings?

Những rủi ro tiềm ẩn nào mà thanh thiếu niên gặp phải trong các buổi tụ tập xã hội?

03

Một cơ hội bị mất mát hoặc thương tích

A chance of loss or injury

Ví dụ

The potential risk of social media addiction is increasing among teenagers.

Rủi ro tiềm ẩn của việc nghiện mạng xã hội đang gia tăng ở thanh thiếu niên.

There is no potential risk in joining community service projects.

Không có rủi ro tiềm ẩn nào khi tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

What is the potential risk of misinformation on social platforms?

Rủi ro tiềm ẩn của thông tin sai lệch trên các nền tảng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potential risk

Không có idiom phù hợp