Bản dịch của từ Potential value trong tiếng Việt

Potential value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential value (Noun)

pətˈɛnʃəl vˈælju
pətˈɛnʃəl vˈælju
01

Giá trị hoặc sự hữu ích có thể của một thứ gì đó trong tương lai.

The possible worth or usefulness of something in the future.

Ví dụ

The potential value of community programs is very high for social change.

Giá trị tiềm năng của các chương trình cộng đồng rất cao cho thay đổi xã hội.

The potential value of volunteering is not always recognized by everyone.

Giá trị tiềm năng của việc tình nguyện không phải ai cũng nhận ra.

What is the potential value of youth engagement in social issues?

Giá trị tiềm năng của sự tham gia của thanh niên trong các vấn đề xã hội là gì?

02

Khả năng hoặc năng lực tiềm ẩn cho sự phát triển, phát triển hay hình thành.

The inherent ability or capacity for growth, development, or coming into existence.

Ví dụ

Many communities have potential value in their cultural heritage and traditions.

Nhiều cộng đồng có giá trị tiềm năng trong di sản văn hóa và truyền thống.

The potential value of youth engagement is often overlooked in society.

Giá trị tiềm năng của sự tham gia của thanh niên thường bị bỏ qua trong xã hội.

Does this program recognize the potential value of local volunteers?

Chương trình này có công nhận giá trị tiềm năng của tình nguyện viên địa phương không?

03

Một ước lượng về lợi ích kỳ vọng có thể thu được từ một khoản đầu tư hoặc tài nguyên.

An estimation of the expected benefit that can be derived from an investment or resource.

Ví dụ

The potential value of community gardens is significant for urban areas.

Giá trị tiềm năng của các vườn cộng đồng rất quan trọng cho đô thị.

The potential value of volunteering is not always recognized by students.

Giá trị tiềm năng của việc tình nguyện không phải lúc nào cũng được sinh viên công nhận.

What is the potential value of investing in social enterprises?

Giá trị tiềm năng của việc đầu tư vào các doanh nghiệp xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potential value

Không có idiom phù hợp