Bản dịch của từ Potential value trong tiếng Việt
Potential value

Potential value (Noun)
The potential value of community programs is very high for social change.
Giá trị tiềm năng của các chương trình cộng đồng rất cao cho thay đổi xã hội.
The potential value of volunteering is not always recognized by everyone.
Giá trị tiềm năng của việc tình nguyện không phải ai cũng nhận ra.
What is the potential value of youth engagement in social issues?
Giá trị tiềm năng của sự tham gia của thanh niên trong các vấn đề xã hội là gì?
Many communities have potential value in their cultural heritage and traditions.
Nhiều cộng đồng có giá trị tiềm năng trong di sản văn hóa và truyền thống.
The potential value of youth engagement is often overlooked in society.
Giá trị tiềm năng của sự tham gia của thanh niên thường bị bỏ qua trong xã hội.
Does this program recognize the potential value of local volunteers?
Chương trình này có công nhận giá trị tiềm năng của tình nguyện viên địa phương không?
Một ước lượng về lợi ích kỳ vọng có thể thu được từ một khoản đầu tư hoặc tài nguyên.
An estimation of the expected benefit that can be derived from an investment or resource.
The potential value of community gardens is significant for urban areas.
Giá trị tiềm năng của các vườn cộng đồng rất quan trọng cho đô thị.
The potential value of volunteering is not always recognized by students.
Giá trị tiềm năng của việc tình nguyện không phải lúc nào cũng được sinh viên công nhận.
What is the potential value of investing in social enterprises?
Giá trị tiềm năng của việc đầu tư vào các doanh nghiệp xã hội là gì?
Giá trị tiềm năng (potential value) là khái niệm được dùng để chỉ khả năng tối đa mà một tài sản hoặc một dự án có thể đạt được trong tương lai. Giá trị tiềm năng thường được tính toán dựa trên các yếu tố như xu hướng thị trường, tài sản hiện tại và chi phí đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi theo giọng nói địa phương.