Bản dịch của từ Potential value trong tiếng Việt

Potential value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential value(Noun)

pətˈɛnʃəl vˈælju
pətˈɛnʃəl vˈælju
01

Khả năng hoặc năng lực tiềm ẩn cho sự phát triển, phát triển hay hình thành.

The inherent ability or capacity for growth, development, or coming into existence.

Ví dụ
02

Giá trị hoặc sự hữu ích có thể của một thứ gì đó trong tương lai.

The possible worth or usefulness of something in the future.

Ví dụ
03

Một ước lượng về lợi ích kỳ vọng có thể thu được từ một khoản đầu tư hoặc tài nguyên.

An estimation of the expected benefit that can be derived from an investment or resource.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh