Bản dịch của từ Potential value trong tiếng Việt
Potential value
Potential value (Noun)
Một ước lượng về lợi ích kỳ vọng có thể thu được từ một khoản đầu tư hoặc tài nguyên.
An estimation of the expected benefit that can be derived from an investment or resource.
Giá trị tiềm năng (potential value) là khái niệm được dùng để chỉ khả năng tối đa mà một tài sản hoặc một dự án có thể đạt được trong tương lai. Giá trị tiềm năng thường được tính toán dựa trên các yếu tố như xu hướng thị trường, tài sản hiện tại và chi phí đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi theo giọng nói địa phương.