Bản dịch của từ Potentiate trong tiếng Việt
Potentiate

Potentiate (Verb)
Tăng sức mạnh, tác dụng hoặc khả năng của (thứ gì đó, đặc biệt là thuốc hoặc phản ứng sinh lý)
Increase the power, effect, or likelihood of (something, especially a drug or physiological reaction)
Education can potentiate social mobility for disadvantaged individuals.
Giáo dục có thể tăng cường khả năng di chuyển xã hội cho những cá nhân có hoàn cảnh khó khăn.
Community programs aim to potentiate positive changes in social behaviors.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích tạo ra những thay đổi tích cực trong hành vi xã hội.
Volunteering can potentiate community engagement and social cohesion.
Hoạt động tình nguyện có thể tăng cường sự tham gia của cộng đồng và sự gắn kết xã hội.
Họ từ
Từ "potentiate" có nghĩa là làm tăng cường hoặc khuếch đại một hiệu ứng hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng tác dụng của một chất khi kết hợp với một chất khác. Trong tiếng Anh, "potentiate" được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau một chút. Phiên âm của "potentiate" trong tiếng Anh Anh là /pəˈtɛnʃiˌeɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có một nhấn mạnh hơi khác.
Từ "potentiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "potentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lực". Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 17 và được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ việc tăng cường hoặc làm mạnh hơn một tác động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng làm gia tăng hiệu ứng của một yếu tố, nhất là trong lĩnh vực y học và hóa học, phản ánh sự kế thừa từ nguồn gốc về sức mạnh.
Từ "potentiate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về khoa học hoặc y học. Trong ngữ cảnh đại học, "potentiate" thường được sử dụng để mô tả cách một yếu tố có thể làm tăng cường tác dụng của một yếu tố khác, như trong nghiên cứu dược lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



