Bản dịch của từ Pottinger trong tiếng Việt

Pottinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pottinger (Noun)

ˈpɑ.tɪŋ.ɚ
ˈpɑ.tɪŋ.ɚ
01

Bát hoặc nồi, thường bằng kim loại, đất nung hoặc gỗ, dùng để đựng súp, món hầm hoặc những thứ tương tự; một người làm thịt.

A bowl or pot usually of metal earthenware or wood used to hold soup stew or the like a porringer.

Ví dụ

The pottinger at the community soup kitchen was filled with hot soup.

Chén đựng súp tại bếp ăn cộng đồng đầy súp nóng.

They did not use a pottinger for the salad at the event.

Họ không sử dụng chén đựng cho món salad tại sự kiện.

Is the pottinger ready for the community meal tonight?

Chén đựng có sẵn cho bữa ăn cộng đồng tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pottinger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pottinger

Không có idiom phù hợp