Bản dịch của từ Pou trong tiếng Việt

Pou

Noun [U/C]

Pou (Noun)

pˈu
pˈu
01

Bất kỳ loại bán thân lớn nào được tìm thấy ở miền nam châu phi, đặc biệt là bán thân kori, ardeotis kori, bán thân của ludwig, neotis ludwigii, và bán thân của denham (hoặc stanley), n. denhami.

Any of the larger kinds of bustard found in southern africa, especially the kori bustard, ardeotis kori, ludwig's bustard, neotis ludwigii, and denham's (or stanley's) bustard, n. denhami.

Ví dụ

The pou is a significant bird in the social ecosystem of Africa.

Pou là một loài chim quan trọng trong hệ sinh thái xã hội của châu Phi.

The kori pou is known for its majestic presence in gatherings.

Pou kori nổi tiếng với sự hiện diện hùng vĩ trong các cuộc tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pou

Không có idiom phù hợp