Bản dịch của từ Power off trong tiếng Việt

Power off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power off (Idiom)

01

Để tắt một thiết bị hoặc máy móc, đặc biệt là các thiết bị điện tử.

To turn off a device or machine especially electronic ones.

Ví dụ

They decided to power off the computers during the meeting.

Họ quyết định tắt máy tính trong cuộc họp.

We should not power off our phones during the presentation.

Chúng ta không nên tắt điện thoại trong buổi thuyết trình.

Can you power off the TV before dinner?

Bạn có thể tắt TV trước bữa tối không?

02

Dừng hoặc ngừng hoạt động của một cái gì đó.

To stop or cease operation of something.

Ví dụ

The city decided to power off street lights during the festival.

Thành phố quyết định tắt đèn đường trong lễ hội.

They did not power off the computers during the meeting.

Họ không tắt máy tính trong cuộc họp.

Did the school power off the heating during the summer break?

Trường có tắt hệ thống sưởi trong kỳ nghỉ hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power off

Không có idiom phù hợp