Bản dịch của từ Power sharing trong tiếng Việt

Power sharing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power sharing (Noun)

pˈaʊɚʃˌɑɹɨŋ
pˈaʊɚʃˌɑɹɨŋ
01

Thực tiễn đưa ra quyết định chính trị thông qua thỏa thuận giữa các nhóm xã hội khác nhau.

The practice of making political decisions through agreement among different social groups.

Ví dụ

Power sharing is crucial for social harmony and stability.

Chia sẻ quyền lực là quan trọng cho sự hòa bình và ổn định xã hội.

Inclusive power sharing involves various communities in decision-making processes.

Chia sẻ quyền lực bao gồm nhiều cộng đồng trong quá trình ra quyết định.

Successful power sharing can lead to a more unified society.

Chia sẻ quyền lực thành công có thể dẫn đến một xã hội thống nhất hơn.

Power sharing (Verb)

pˈaʊɚʃˌɑɹɨŋ
pˈaʊɚʃˌɑɹɨŋ
01

Để chia sẻ quyền lực hoặc thẩm quyền với người khác.

To share power or authority with others.

Ví dụ

The government practiced power sharing with minority groups for inclusivity.

Chính phủ thực hành chia sẻ quyền lực với các nhóm thiểu số để bao gồm.

The community leaders decided to start power sharing to promote unity.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng quyết định bắt đầu chia sẻ quyền lực để thúc đẩy sự đoàn kết.

Power sharing among different social classes can lead to better cooperation.

Chia sẻ quyền lực giữa các tầng lớp xã hội khác nhau có thể dẫn đến sự hợp tác tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power sharing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power sharing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.