Bản dịch của từ Power sharing trong tiếng Việt
Power sharing

Power sharing (Noun)
Power sharing is crucial for social harmony and stability.
Chia sẻ quyền lực là quan trọng cho sự hòa bình và ổn định xã hội.
Inclusive power sharing involves various communities in decision-making processes.
Chia sẻ quyền lực bao gồm nhiều cộng đồng trong quá trình ra quyết định.
Successful power sharing can lead to a more unified society.
Chia sẻ quyền lực thành công có thể dẫn đến một xã hội thống nhất hơn.
Power sharing (Verb)
The government practiced power sharing with minority groups for inclusivity.
Chính phủ thực hành chia sẻ quyền lực với các nhóm thiểu số để bao gồm.
The community leaders decided to start power sharing to promote unity.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng quyết định bắt đầu chia sẻ quyền lực để thúc đẩy sự đoàn kết.
Power sharing among different social classes can lead to better cooperation.
Chia sẻ quyền lực giữa các tầng lớp xã hội khác nhau có thể dẫn đến sự hợp tác tốt hơn.
"Power sharing" là khái niệm chính trị chỉ việc phân chia quyền lực giữa các nhóm hoặc cá nhân khác nhau trong một hệ thống chính trị. Khái niệm này thường được áp dụng trong các quốc gia đa văn hóa hoặc đa sắc tộc để đảm bảo sự tham gia của tất cả các bên vào quá trình ra quyết định. Cách thức thực hiện có thể khác nhau, từ liên minh chính trị đến các hệ thống liên bang, nhằm ngăn chặn sự thống trị của một nhóm duy nhất và thúc đẩy ổn định xã hội.
Thuật ngữ "power sharing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, chỉ việc phân chia quyền lực giữa các bên khác nhau trong một tổ chức hoặc xã hội. Từ "power" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "potere", mang nghĩa là khả năng hoặc quyền hạn. "Sharing" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "scearu", có nghĩa là phân chia. Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ trong các diễn đàn chính trị nhằm thúc đẩy sự công bằng và hòa bình, phản ánh sự quan trọng của sự đồng thuận trong quản lý xã hội hiện đại.
Khái niệm "power sharing" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hình thức quản trị và dân chủ. Trong bối cảnh học thuật, "power sharing" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về trách nhiệm chính trị và sự phân phối quyền lực giữa các nhóm xã hội khác nhau. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về quản lý xung đột và xây dựng hòa bình trong các xã hội đa dạng dân tộc.