Bản dịch của từ Poz trong tiếng Việt
Poz

Poz (Adjective)
She is poz and advocates for HIV awareness.
Cô ấy là poz và ủng hộ vấn đề HIV.
He is not poz, but he supports poz individuals.
Anh ấy không phải là poz, nhưng anh ấy ủng hộ những người poz.
Is she poz? It's important to break the stigma around it.
Cô ấy có phải là poz không? Quan trọng phải phá vỡ sự kỳ thị xung quanh điều đó.
Poz (Verb)
She was afraid that her ex-boyfriend would poz her.
Cô ấy sợ rằng bạn trai cũ của cô ấy sẽ lây poz cô ấy.
It's important to always practice safe sex to avoid getting poz.
Việc luôn thực hành quan hệ tình dục an toàn là quan trọng để tránh bị lây poz.
Did you hear about the couple who got poz after a party?
Bạn đã nghe về cặp đôi bị lây poz sau một bữa tiệc chưa?
(từ lóng, ngoại động, không chuẩn) nói điều gì đó tích cực với ai đó về bản thân họ.
Slang transitive nonstandard to say something positive to someone about themselves.
She always poz her friends to boost their confidence.
Cô ấy luôn khen bạn bè của mình để tăng cường sự tự tin.
He never poz anyone because he's too shy to give compliments.
Anh ấy không bao giờ khen ai vì anh ấy quá nhút nhát để khen ngợi.
Do you think it's important to poz others in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc khen ngợi người khác trong giao tiếp xã hội là quan trọng không?
Từ "poz" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng LGBTQ+, đặc biệt liên quan đến những người sống với HIV. Từ này có nguồn gốc từ động từ "to pose", nghĩa là chụp hình hoặc tạo dáng. Trong ngữ cảnh này, "poz" biểu thị sự tự hào và chấp nhận bản thân, đồng thời cung cấp một lớp ý nghĩa tích cực về cuộc sống của những người nhiễm HIV. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong các cộng đồng nhất định.
Từ "poz" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positus", nghĩa là "đặt", "vị trí". Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đặt một vật ở một vị trí nhất định. Ngày nay, "poz" chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh của văn hóa internet và cộng đồng, đặc biệt trong các cụm từ như "pozitive", để chỉ một thái độ tích cực. Sự chuyển biến này từ vị trí vật lý sang trạng thái tâm lý cho thấy sự thay đổi trong cách sử dụng từ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc xác định và thể hiện.
Từ "poz" là một thuật ngữ tiếng lóng thường được sử dụng trong ngữ cảnh của cộng đồng người đồng tính, chủ yếu để chỉ những người sống tích cực với HIV. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến bệnh HIV/AIDS. Ở các tình huống khác, "poz" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về HIV, kiến thức truyền thông về sức khỏe, hoặc trong các trang mạng xã hội, song không phổ biến trong văn phong học thuật.