Bản dịch của từ Pr expert trong tiếng Việt

Pr expert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pr expert (Noun)

pˈiˈɑɹ ˈɛkspɚt
pˈiˈɑɹ ˈɛkspɚt
01

Một người có chuyên môn về quan hệ công chúng và truyền thông.

A person who has expertise in public relations and communications

Ví dụ

Sarah is a pr expert who helps brands improve their image.

Sarah là một chuyên gia quan hệ công chúng giúp các thương hiệu cải thiện hình ảnh.

John is not a pr expert; he lacks communication skills.

John không phải là chuyên gia quan hệ công chúng; anh ấy thiếu kỹ năng giao tiếp.

Is Lisa a pr expert in handling social media crises?

Liệu Lisa có phải là chuyên gia quan hệ công chúng trong xử lý khủng hoảng truyền thông xã hội không?

02

Một nhà tư vấn chuyên quảng bá cho một doanh nghiệp hoặc cá nhân.

A consultant who specializes in promoting a business or individual

Ví dụ

The PR expert helped the charity raise $10,000 for local families.

Chuyên gia PR đã giúp tổ chức từ thiện quyên góp 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.

The PR expert did not promote the event effectively last year.

Chuyên gia PR đã không quảng bá sự kiện hiệu quả năm ngoái.

Is the PR expert available to discuss our social media strategy?

Chuyên gia PR có sẵn để thảo luận về chiến lược truyền thông xã hội của chúng ta không?

03

Một cá nhân được thuê để quản lý và cải thiện hình ảnh công chúng của một khách hàng hoặc tổ chức.

An individual hired to manage and improve the public image of a client or organization

Ví dụ

The PR expert helped the charity improve its public image significantly.

Chuyên gia PR đã giúp tổ chức từ thiện cải thiện hình ảnh công cộng.

The PR expert did not attend the social event last weekend.

Chuyên gia PR đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the PR expert available for the upcoming social campaign meeting?

Chuyên gia PR có sẵn cho cuộc họp chiến dịch xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pr expert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pr expert

Không có idiom phù hợp