Bản dịch của từ Pr expert trong tiếng Việt
Pr expert
Pr expert (Noun)
Sarah is a pr expert who helps brands improve their image.
Sarah là một chuyên gia quan hệ công chúng giúp các thương hiệu cải thiện hình ảnh.
John is not a pr expert; he lacks communication skills.
John không phải là chuyên gia quan hệ công chúng; anh ấy thiếu kỹ năng giao tiếp.
Is Lisa a pr expert in handling social media crises?
Liệu Lisa có phải là chuyên gia quan hệ công chúng trong xử lý khủng hoảng truyền thông xã hội không?
Một nhà tư vấn chuyên quảng bá cho một doanh nghiệp hoặc cá nhân.
A consultant who specializes in promoting a business or individual
The PR expert helped the charity raise $10,000 for local families.
Chuyên gia PR đã giúp tổ chức từ thiện quyên góp 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The PR expert did not promote the event effectively last year.
Chuyên gia PR đã không quảng bá sự kiện hiệu quả năm ngoái.
Is the PR expert available to discuss our social media strategy?
Chuyên gia PR có sẵn để thảo luận về chiến lược truyền thông xã hội của chúng ta không?
Một cá nhân được thuê để quản lý và cải thiện hình ảnh công chúng của một khách hàng hoặc tổ chức.
An individual hired to manage and improve the public image of a client or organization
The PR expert helped the charity improve its public image significantly.
Chuyên gia PR đã giúp tổ chức từ thiện cải thiện hình ảnh công cộng.
The PR expert did not attend the social event last weekend.
Chuyên gia PR đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the PR expert available for the upcoming social campaign meeting?
Chuyên gia PR có sẵn cho cuộc họp chiến dịch xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp