Bản dịch của từ Practiced trong tiếng Việt
Practiced
Practiced (Adjective)
Khéo léo, thành thạo, hiểu biết hoặc chuyên môn là kết quả của thực hành.
Skillful proficient knowledgeable or expert as a result of practice.
Many practiced speakers excelled in the recent IELTS speaking competition.
Nhiều người nói lưu loát đã xuất sắc trong cuộc thi IELTS gần đây.
She is not a practiced debater in social issues.
Cô ấy không phải là một người tranh luận có kinh nghiệm về các vấn đề xã hội.
Are practiced communicators more successful in social interactions?
Liệu những người giao tiếp có kinh nghiệm có thành công hơn trong tương tác xã hội không?
Dạng tính từ của Practiced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Practiced Đã thực hành | More practiced Thực hành nhiều hơn | Most practiced Được thực hành nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp