Bản dịch của từ Practiced trong tiếng Việt

Practiced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practiced (Adjective)

pɹˈæktɪst
pɹˈæktɪst
01

Khéo léo, thành thạo, hiểu biết hoặc chuyên môn là kết quả của thực hành.

Skillful proficient knowledgeable or expert as a result of practice.

Ví dụ

Many practiced speakers excelled in the recent IELTS speaking competition.

Nhiều người nói lưu loát đã xuất sắc trong cuộc thi IELTS gần đây.

She is not a practiced debater in social issues.

Cô ấy không phải là một người tranh luận có kinh nghiệm về các vấn đề xã hội.

Are practiced communicators more successful in social interactions?

Liệu những người giao tiếp có kinh nghiệm có thành công hơn trong tương tác xã hội không?

Dạng tính từ của Practiced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Practiced

Đã thực hành

More practiced

Thực hành nhiều hơn

Most practiced

Được thực hành nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Practiced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In my view, support in the form of money shows less than other types of useful aid and consultancy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] This has raised concerns about the fairness and integrity of your company's recruitment [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am particularly concerned about the company's hiring and the fairness of the decision-making process [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges faced by couples in such relationships are diverse, encompassing both emotional and aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Practiced

Không có idiom phù hợp