Bản dịch của từ Practiced trong tiếng Việt
Practiced

Practiced (Adjective)
Khéo léo, thành thạo, hiểu biết hoặc chuyên môn là kết quả của thực hành.
Skillful proficient knowledgeable or expert as a result of practice.
Many practiced speakers excelled in the recent IELTS speaking competition.
Nhiều người nói lưu loát đã xuất sắc trong cuộc thi IELTS gần đây.
She is not a practiced debater in social issues.
Cô ấy không phải là một người tranh luận có kinh nghiệm về các vấn đề xã hội.
Are practiced communicators more successful in social interactions?
Liệu những người giao tiếp có kinh nghiệm có thành công hơn trong tương tác xã hội không?
Dạng tính từ của Practiced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Practiced Đã thực hành | More practiced Thực hành nhiều hơn | Most practiced Được thực hành nhiều nhất |
Họ từ
Từ "practiced" là động từ quá khứ phân từ của "practice", có nghĩa là thực hiện một hành động để cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "practiced" mô tả việc thực hiện thường xuyên để trở nên thành thạo. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "practised" (với chữ "s" thay vì "c") để chỉ cùng một nghĩa và việc viết này phản ánh sự khác biệt trong chính tả. Tuy nhiên, cách phát âm vẫn tương tự và không khác biệt giữa hai biến thể.
Từ "practiced" có nguồn gốc từ động từ Latin "practicare", có nghĩa là thực hành hoặc làm một điều gì đó. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện tại, chỉ hành động lặp đi lặp lại để thành thạo một kỹ năng, liên quan chặt chẽ đến khái niệm thực hành trong ngữ cảnh học tập và phát triển cá nhân, phản ánh một quá trình tích lũy kinh nghiệm qua các hoạt động thực tiễn.
Từ "practiced" có tần suất xuất hiện cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà khả năng phân tích kinh nghiệm cá nhân và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng là rất cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "practiced" thường được sử dụng để mô tả hành động lặp đi lặp lại nhằm thuần thục một kỹ năng nào đó, chẳng hạn như "practiced musician" (nhạc công có kỹ năng). Từ này thường xuất hiện trong các văn bản giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



