Bản dịch của từ Prairie-fire trong tiếng Việt

Prairie-fire

Noun [U/C]Idiom

Prairie-fire (Noun)

pɹˈivˌaɪɹifɚ
pɹˈivˌaɪɹifɚ
01

Cháy rừng xảy ra trên vùng đồng cỏ

A wildfire that occurs on a prairie landscape

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Prairie-fire (Idiom)

01

A meadow fire - một biểu thức ẩn dụ mô tả một cái gì đó lây lan rất nhanh chóng hoặc không thể kiểm soát

A prairie fire a metaphorical expression describing something that spreads very quickly or uncontrollably

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prairie-fire

Không có idiom phù hợp