Bản dịch của từ Prairie fire trong tiếng Việt

Prairie fire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prairie fire(Noun)

pɹˈɛɹi fɑɪɚ
pɹˈɛɹi fɑɪɚ
01

Mang tính tượng hình. Một cái gì đó lây lan hoặc phát triển nhanh chóng hoặc không thể kiểm soát được.

Figurative. Something which spreads or develops rapidly or uncontrollably.

Ví dụ
02

Cháy rừng trên thảo nguyên. Thường được sử dụng với nghĩa mô phỏng, đặc biệt là loại sự việc lan truyền không kiểm soát.

A wildfire on a prairie. Frequently in similative use, especially as the type of something that spreads uncontrollably.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh