Bản dịch của từ Prairie-fire trong tiếng Việt

Prairie-fire

Noun [U/C]Idiom

Prairie-fire (Noun)

pɹˈivˌaɪɹifɚ
pɹˈivˌaɪɹifɚ
01

Cháy rừng xảy ra trên vùng đồng cỏ

A wildfire that occurs on a prairie landscape

Ví dụ

The prairie-fire destroyed 300 acres of farmland in Kansas last summer.

Ngọn lửa đồng cỏ đã thiêu rụi 300 mẫu đất nông nghiệp ở Kansas mùa hè trước.

The prairie-fire did not affect the nearby town of Topeka significantly.

Ngọn lửa đồng cỏ không ảnh hưởng nhiều đến thị trấn gần đó là Topeka.

Did the prairie-fire impact wildlife in the region last year?

Ngọn lửa đồng cỏ có ảnh hưởng đến động vật hoang dã trong khu vực năm ngoái không?

Prairie-fire (Idiom)

01

A meadow fire - một biểu thức ẩn dụ mô tả một cái gì đó lây lan rất nhanh chóng hoặc không thể kiểm soát

A prairie fire a metaphorical expression describing something that spreads very quickly or uncontrollably

Ví dụ

The rumor spread like a prairie-fire in our school last week.

Tin đồn lan nhanh như lửa trên đồng cỏ ở trường chúng tôi tuần trước.

The protest did not cause a prairie-fire of violence in the city.

Cuộc biểu tình đã không gây ra lửa trên đồng cỏ bạo lực trong thành phố.

Did the news about the new law spread like a prairie-fire?

Tin tức về luật mới có lan nhanh như lửa trên đồng cỏ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prairie-fire

Không có idiom phù hợp