Bản dịch của từ Wildfire trong tiếng Việt
Wildfire
Wildfire (Noun)
Một chất lỏng dễ cháy như lửa hy lạp, dễ bắt lửa và khó dập tắt, đặc biệt được sử dụng trong chiến tranh.
A combustible liquid such as greek fire that was readily ignited and difficult to extinguish, used especially in warfare.
Wildfire spread rapidly through the forest, destroying homes and habitats.
Cháy rừng lan nhanh khắp khu rừng, phá hủy nhà cửa và môi trường sống.
The community came together to fight the wildfire and protect their town.
Cộng đồng đã cùng nhau chống lại đám cháy và bảo vệ thị trấn của họ.
The government deployed resources to contain the wildfire and prevent further damage.
Chính phủ đã triển khai các nguồn lực để ngăn chặn đám cháy và ngăn chặn thiệt hại thêm.
Một đám cháy lớn có sức tàn phá lan nhanh trên rừng hoặc bụi rậm.
A large, destructive fire that spreads quickly over woodland or brush.
The wildfire in California destroyed thousands of homes last year.
Trận cháy rừng ở California đã phá hủy hàng nghìn ngôi nhà vào năm ngoái.
The wildfire season in Australia has been particularly devastating this year.
Mùa cháy rừng ở Úc năm nay đặc biệt tàn khốc.
The firefighters are working tirelessly to contain the wildfire near the town.
Lực lượng cứu hỏa đang làm việc không mệt mỏi để ngăn chặn đám cháy rừng gần thị trấn.
Dạng danh từ của Wildfire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wildfire | Wildfires |
Họ từ
Lửa rừng (wildfire) là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi ngọn lửa lan rộng trong khu vực rừng hoặc cỏ, thường do điều kiện khí hậu khô hạn và gió mạnh. Từ "wildfire" phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "forest fire" với nghĩa tương đương. Dù khác nhau về từ ngữ, hai thuật ngữ này đều ám chỉ sự cháy lớn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "wildfire" bắt nguồn từ hai phần: "wild" (hoang dã) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wilde", và "fire" từ tiếng Anh cổ "fyr", đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Trong lịch sử, "wildfire" được dùng để chỉ các đám cháy không kiểm soát trong tự nhiên, thường gây ra thiệt hại lớn. Hiện tại, từ này mô tả hiện tượng cháy rừng tự nhiên, nhấn mạnh tính chất không thể kiểm soát và nguy hiểm của các đám cháy này trong môi trường tự nhiên.
Từ "wildfire" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và thiên tai. Tần suất sử dụng tăng cao trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu môi trường và thảo luận về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, hệ sinh thái và quản lý rừng, nhấn mạnh tác động của cháy rừng đối với hệ sinh thái và con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp