Bản dịch của từ Prairie fire trong tiếng Việt

Prairie fire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prairie fire (Noun)

pɹˈɛɹi fɑɪɚ
pɹˈɛɹi fɑɪɚ
01

Cháy rừng trên thảo nguyên. thường được sử dụng với nghĩa mô phỏng, đặc biệt là loại sự việc lan truyền không kiểm soát.

A wildfire on a prairie. frequently in similative use, especially as the type of something that spreads uncontrollably.

Ví dụ

The prairie fire destroyed acres of farmland in Kansas.

Vụ hỏa hoạn trên thảo nguyên đã phá hủy hàng mẫu đất nông nghiệp ở Kansas.

The prairie fire quickly spread due to dry conditions.

Vụ hỏa hoạn trên thảo nguyên nhanh chóng lan ra do điều kiện khô hanh.

The prairie fire was finally contained after days of effort.

Vụ hỏa hoạn trên thảo nguyên cuối cùng đã được kiểm soát sau nhiều ngày nỗ lực.

02

Mang tính tượng hình. một cái gì đó lây lan hoặc phát triển nhanh chóng hoặc không thể kiểm soát được.

Figurative. something which spreads or develops rapidly or uncontrollably.

Ví dụ

The news about the scandal was a prairie fire in the community.

Thông tin về vụ bê bối đã là một đám cháy đồng cỏ trong cộng đồng.

The protest sparked a prairie fire of activism across the nation.

Cuộc biểu tình đã châm ngòi cho một đám cháy đồng cỏ của phong trào chống lại khắp đất nước.

The video went viral, becoming a prairie fire on social media.

Video trở nên lan truyền rộng rãi, trở thành một đám cháy đồng cỏ trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prairie fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prairie fire

Không có idiom phù hợp