Bản dịch của từ Prairie fire trong tiếng Việt
Prairie fire

Prairie fire (Noun)
Cháy rừng trên thảo nguyên. thường được sử dụng với nghĩa mô phỏng, đặc biệt là loại sự việc lan truyền không kiểm soát.
A wildfire on a prairie. frequently in similative use, especially as the type of something that spreads uncontrollably.
The prairie fire destroyed acres of farmland in Kansas.
Vụ hỏa hoạn trên thảo nguyên đã phá hủy hàng mẫu đất nông nghiệp ở Kansas.
The prairie fire quickly spread due to dry conditions.
Vụ hỏa hoạn trên thảo nguyên nhanh chóng lan ra do điều kiện khô hanh.
The prairie fire was finally contained after days of effort.
Vụ hỏa hoạn trên thảo nguyên cuối cùng đã được kiểm soát sau nhiều ngày nỗ lực.
Mang tính tượng hình. một cái gì đó lây lan hoặc phát triển nhanh chóng hoặc không thể kiểm soát được.
Figurative. something which spreads or develops rapidly or uncontrollably.
The news about the scandal was a prairie fire in the community.
Thông tin về vụ bê bối đã là một đám cháy đồng cỏ trong cộng đồng.
The protest sparked a prairie fire of activism across the nation.
Cuộc biểu tình đã châm ngòi cho một đám cháy đồng cỏ của phong trào chống lại khắp đất nước.
The video went viral, becoming a prairie fire on social media.
Video trở nên lan truyền rộng rãi, trở thành một đám cháy đồng cỏ trên mạng xã hội.
Lửa đồng cỏ (prairie fire) là hiện tượng cháy tự nhiên hoặc do con người gây ra trên các vùng đồng cỏ, với mục đích làm sạch thảm thực vật cũ và kích thích sự phát triển của các loại cây mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, lửa đồng cỏ thường được áp dụng trong bối cảnh quản lý đất đai và bảo tồn hệ sinh thái, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không liên quan nhiều đến nông nghiệp.
Thuật ngữ "prairie fire" xuất phát từ tiếng Anh, với “prairie” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “prairie”, nghĩa là đồng cỏ, bắt nguồn từ tiếng Latinh “pratum”, chỉ đồng cỏ hoặc cánh đồng. Phần “fire” có gốc từ tiếng Anh cổ “fyr”, từ tiếng Đức cổ “fūr”, liên quan đến hiện tượng cháy. Khái niệm “prairie fire” nhấn mạnh cách mà lửa có thể ảnh hưởng tích cực đến hệ sinh thái đồng cỏ, giúp tái sinh và duy trì sự đa dạng sinh học, điều này vẫn được nghiên cứu và ứng dụng trong quản lý đất đai hiện nay.
"Prairie fire" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái, nông nghiệp và quản lý đất đai, đặc biệt khi thảo luận về tác động của hỏa hoạn đến hệ sinh thái đồng cỏ. Trong ngữ cảnh thường ngày, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết về bảo tồn thiên nhiên hoặc các sự kiện thiên nhiên có liên quan đến hỏa hoạn. Do đó, mức độ sử dụng từ này có thể được coi là tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp