Bản dịch của từ Prasad trong tiếng Việt
Prasad
Prasad (Noun)
Một lễ vật sùng kính được dâng lên một vị thần, thường bao gồm thức ăn mà sau này sẽ được chia sẻ giữa những người sùng đạo.
A devotional offering made to a god typically consisting of food that is later shared among devotees.
The devotees brought prasad to the temple for the evening ceremony.
Các tín đồ mang prasad đến đền cho buổi lễ tối.
Some people did not want to share the prasad after the ritual.
Một số người không muốn chia sẻ prasad sau nghi lễ.
Did you try the prasad offered at the social gathering last night?
Bạn đã thử prasad được cung cấp tại buổi tụ tập xã hội tối qua chưa?
Prasad là thuật ngữ trong văn hóa Hindu, chỉ món ăn hoặc thức uống mà tín đồ dâng lên thánh thần trong các nghi lễ tôn giáo, sau đó được phân phát cho người tham dự lễ. Prasad không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn thể hiện sự ban phước từ thần thánh, được coi là một phương tiện kết nối tâm linh. Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác biệt tùy thuộc vào giọng nói của người sử dụng.
Từ "prasad" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, xuất phát từ tiếng Phạn "prāṣāda", có nghĩa là "sự ban tặng" hoặc "quà tặng thiêng liêng". Trong bối cảnh tôn giáo, prasad thường được hiểu là thức ăn hoặc vật phẩm đã được dâng lên thần linh và sau đó được phân phát cho tín đồ. Sự kết nối giữa nghĩa nguyên thủy và nghĩa hiện tại nằm ở việc thể hiện lòng tôn kính và sự chia sẻ, từ đó prasad trở thành biểu tượng của lòng nhân ái trong văn hóa Ấn Độ.
Từ "prasad" không phổ biến trong các bài thi IELTS, và thường không xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa Ấn Độ, "prasad" là một thuật ngữ dùng để chỉ thức ăn được dâng lên như một lễ vật cho các vị thần và sau đó phân phát cho tín đồ. Từ này thường được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo và các sự kiện văn hóa, phản ánh tính linh thiêng và sự chia sẻ trong cộng đồng.