Bản dịch của từ Pre-emptive strike trong tiếng Việt

Pre-emptive strike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-emptive strike (Noun)

pɹˌiˈɛmptɨv stɹˈaɪk
pɹˌiˈɛmptɨv stɹˈaɪk
01

Một cuộc tấn công quân sự được thực hiện để ngăn chặn một cuộc tấn công dự kiến từ đối thủ.

A military strike carried out to prevent an anticipated attack from an opponent.

Ví dụ

The government planned a pre-emptive strike against rising social unrest in 2023.

Chính phủ đã lên kế hoạch một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại sự bất ổn xã hội gia tăng vào năm 2023.

A pre-emptive strike does not guarantee peace in social conflicts.

Một cuộc tấn công phòng ngừa không đảm bảo hòa bình trong các xung đột xã hội.

Could a pre-emptive strike improve social stability in our community?

Liệu một cuộc tấn công phòng ngừa có thể cải thiện sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

The government planned a pre-emptive strike against rising social unrest.

Chính phủ đã lên kế hoạch tiến hành một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại sự bất ổn xã hội đang gia tăng.

A pre-emptive strike is not always the best solution to social issues.

Một cuộc tấn công phòng ngừa không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.

02

Một hành động được thực hiện để ngăn chặn hoặc làm giảm bớt một mối đe dọa hoặc nguy hiểm tiềm tàng.

An action taken to preempt or forestall a potential threat or danger.

Ví dụ

The community organized a pre-emptive strike against rising crime rates in 2023.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại tội phạm tăng cao vào năm 2023.

The pre-emptive strike did not reduce tensions among local residents significantly.

Cuộc tấn công phòng ngừa không làm giảm căng thẳng giữa cư dân địa phương một cách đáng kể.

Did the pre-emptive strike improve safety in the neighborhood last year?

Cuộc tấn công phòng ngừa có cải thiện an toàn trong khu phố năm ngoái không?

The community organized a pre-emptive strike against rising crime rates.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại tội phạm gia tăng.

Many believe a pre-emptive strike is unnecessary for social issues.

Nhiều người tin rằng một cuộc tấn công phòng ngừa là không cần thiết cho các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre-emptive strike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-emptive strike

Không có idiom phù hợp