Bản dịch của từ Pre-emptive strike trong tiếng Việt
Pre-emptive strike
Pre-emptive strike (Noun)
The government planned a pre-emptive strike against rising social unrest in 2023.
Chính phủ đã lên kế hoạch một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại sự bất ổn xã hội gia tăng vào năm 2023.
A pre-emptive strike does not guarantee peace in social conflicts.
Một cuộc tấn công phòng ngừa không đảm bảo hòa bình trong các xung đột xã hội.
Could a pre-emptive strike improve social stability in our community?
Liệu một cuộc tấn công phòng ngừa có thể cải thiện sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
The government planned a pre-emptive strike against rising social unrest.
Chính phủ đã lên kế hoạch tiến hành một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại sự bất ổn xã hội đang gia tăng.
A pre-emptive strike is not always the best solution to social issues.
Một cuộc tấn công phòng ngừa không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.
The community organized a pre-emptive strike against rising crime rates in 2023.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại tội phạm tăng cao vào năm 2023.
The pre-emptive strike did not reduce tensions among local residents significantly.
Cuộc tấn công phòng ngừa không làm giảm căng thẳng giữa cư dân địa phương một cách đáng kể.
Did the pre-emptive strike improve safety in the neighborhood last year?
Cuộc tấn công phòng ngừa có cải thiện an toàn trong khu phố năm ngoái không?
The community organized a pre-emptive strike against rising crime rates.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại tội phạm gia tăng.
Many believe a pre-emptive strike is unnecessary for social issues.
Nhiều người tin rằng một cuộc tấn công phòng ngừa là không cần thiết cho các vấn đề xã hội.