Bản dịch của từ Pre oral trong tiếng Việt
Pre oral

Pre oral (Adjective)
The pre-oral bacteria can cause bad breath if not cleaned properly.
Vi khuẩn trong miệng trước gây hôi miệng nếu không vệ sinh sạch sẽ.
The dentist identified a pre-oral infection during the check-up.
Nha sĩ phát hiện nhiễm trùng trong miệng trước trong quá trình kiểm tra.
She received pre-oral medication to numb the area before the procedure.
Cô ấy được uống thuốc tê vùng miệng trước khi tiến hành phẫu thuật.
The pre oral examination is crucial for dental health.
Việc kiểm tra vùng miệng trước răng rất quan trọng cho sức khỏe răng miệng.
She attended a pre oral hygiene workshop at the clinic.
Cô ấy tham gia hội thảo vệ sinh miệng trước ở phòng khám.
The pre oral care instructions were given by the dentist.
Hướng dẫn chăm sóc miệng trước được bác sĩ nha khoa cung cấp.
Pre oral (Noun)
Một giai đoạn trong dược động học của thuốc trước khi hấp thu vào máu qua màng nhầy của miệng.
A stage in the pharmacokinetics of a drug that precedes absorption into the bloodstream through the mucous membranes of the mouth.
The pre oral phase of medication intake is crucial for effectiveness.
Giai đoạn tiền miệng khi dùng thuốc quan trọng cho hiệu quả.
Understanding the pre oral process helps in drug administration.
Hiểu rõ quá trình tiền miệng giúp trong cách dùng thuốc.
The doctor explained the significance of the pre oral stage.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của giai đoạn tiền miệng.
Từ "pre oral" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chủ yếu trong lĩnh vực y học và sinh lý. Thuật ngữ này đề cập đến giai đoạn trước khi bắt đầu quá trình tiêu hóa thức ăn trong miệng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh cụ thể, "pre oral" có thể được sử dụng để chỉ các thủ tục hoặc điều kiện trước khi ăn hoặc uống, góp phần vào việc nghiên cứu hành vi ăn uống và dinh dưỡng.
Từ "pre oral" xuất phát từ tiền tố Latin "pre-" có nghĩa là "trước" và từ "oral" bắt nguồn từ Latin "oralis" có nghĩa là "miệng". Kết hợp lại, "pre oral" chỉ những điều xảy ra trước khi ăn hay trước khi thức ăn vào miệng. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các quá trình chuẩn bị, như trong phẫu thuật hoặc khám sức khỏe, nơi việc chăm sóc hoặc điều trị diễn ra trước khi bệnh nhân ăn uống. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện đại của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị trong các tình huống liên quan đến miệng.
Thuật ngữ "pre oral" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và y tế, diễn tả giai đoạn chuẩn bị trước khi thực hiện các bài kiểm tra hoặc can thiệp liên quan đến miệng. Trong lĩnh vực học thuật, "pre oral" có thể liên quan đến các hoạt động chuẩn bị cho bài thuyết trình hoặc khảo sát tiền nghiên cứu.