Bản dịch của từ Pre oral trong tiếng Việt

Pre oral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre oral (Adjective)

pɹiˈɔɹəl
pɹiˈɔɹəl
01

Nằm hoặc xảy ra bên trong miệng.

Situated or occurring inside the mouth.

Ví dụ

The pre-oral bacteria can cause bad breath if not cleaned properly.

Vi khuẩn trong miệng trước gây hôi miệng nếu không vệ sinh sạch sẽ.

The dentist identified a pre-oral infection during the check-up.

Nha sĩ phát hiện nhiễm trùng trong miệng trước trong quá trình kiểm tra.

She received pre-oral medication to numb the area before the procedure.

Cô ấy được uống thuốc tê vùng miệng trước khi tiến hành phẫu thuật.

02

Liên quan đến miệng.

Involving or relating to the mouth.

Ví dụ

The pre oral examination is crucial for dental health.

Việc kiểm tra vùng miệng trước răng rất quan trọng cho sức khỏe răng miệng.

She attended a pre oral hygiene workshop at the clinic.

Cô ấy tham gia hội thảo vệ sinh miệng trước ở phòng khám.

The pre oral care instructions were given by the dentist.

Hướng dẫn chăm sóc miệng trước được bác sĩ nha khoa cung cấp.

Pre oral (Noun)

pɹiˈɔɹəl
pɹiˈɔɹəl
01

Một giai đoạn trong dược động học của thuốc trước khi hấp thu vào máu qua màng nhầy của miệng.

A stage in the pharmacokinetics of a drug that precedes absorption into the bloodstream through the mucous membranes of the mouth.

Ví dụ

The pre oral phase of medication intake is crucial for effectiveness.

Giai đoạn tiền miệng khi dùng thuốc quan trọng cho hiệu quả.

Understanding the pre oral process helps in drug administration.

Hiểu rõ quá trình tiền miệng giúp trong cách dùng thuốc.

The doctor explained the significance of the pre oral stage.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của giai đoạn tiền miệng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre oral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre oral

Không có idiom phù hợp