Bản dịch của từ Pre-punch trong tiếng Việt

Pre-punch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-punch (Verb)

pɹˈɛpwˈʌntʃ
pɹˈɛpwˈʌntʃ
01

Đục lỗ trước (thẻ, tài liệu, v.v.); để ghi dữ liệu vào (băng, thẻ, đĩa, v.v.) trước khi sử dụng.

To punch holes in a card material etc in advance to punch data on to a tape card disc etc prior to use.

Ví dụ

They pre-punch tickets before the concert to speed up entry.

Họ dập lỗ vé trước buổi hòa nhạc để tăng tốc vào cửa.

She does not pre-punch the cards for the social event.

Cô ấy không dập lỗ thẻ cho sự kiện xã hội.

Do they pre-punch the invitations for the charity gala?

Họ có dập lỗ thiệp mời cho buổi gala từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-punch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-punch

Không có idiom phù hợp