Bản dịch của từ Pre-punch trong tiếng Việt
Pre-punch

Pre-punch (Verb)
They pre-punch tickets before the concert to speed up entry.
Họ dập lỗ vé trước buổi hòa nhạc để tăng tốc vào cửa.
She does not pre-punch the cards for the social event.
Cô ấy không dập lỗ thẻ cho sự kiện xã hội.
Do they pre-punch the invitations for the charity gala?
Họ có dập lỗ thiệp mời cho buổi gala từ thiện không?
Từ "pre-punch" có nghĩa là hành động thực hiện một cú đấm hoặc tác động trước khi một sự kiện nhất định xảy ra, thường sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tự vệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không được phân biệt rõ ràng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu. Ở dạng viết, "pre-punch" giữ nguyên nghĩa và ngữ dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các văn cảnh đặc thù như thể thao hoặc chiến đấu.
Từ "pre-punch" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và từ "punch" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punctio", nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Trong ngữ cảnh hiện tại, "pre-punch" chỉ hành động thực hiện một thao tác đâm hoặc chọc trước một sự kiện cụ thể, thường được sử dụng trong các quy trình sản xuất hoặc kỹ thuật, phản ánh sự chuẩn bị và hiệu quả trong công việc.
Từ "pre-punch" xuất hiện một cách không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà người tham gia có thể thảo luận về kỹ thuật sản xuất hoặc gia công. Trong các ngữ cảnh khác, "pre-punch" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo và kỹ thuật, chỉ các quá trình hoặc thiết bị chuẩn bị trước khi thực hiện thao tác chính. Từ này thường liên quan đến các tình huống như thiết kế sản phẩm hoặc lập kế hoạch sản xuất.