Bản dịch của từ Pre sentence trong tiếng Việt

Pre sentence

Noun [U/C]Adjective

Pre sentence (Noun)

pɹˈɛzəntəns
pɹˈɛzəntəns
01

Một tuyên bố sơ bộ trong một tài liệu hoặc cuốn sách.

A preliminary statement in a document or book.

Ví dụ

The pre-sentence in the report outlined the main points.

Một câu trước trong báo cáo đã nêu rõ các điểm chính.

The pre-sentence of the social study book introduced its themes.

Câu trước của cuốn sách nghiên cứu xã hội giới thiệu các chủ đề của nó.

Pre sentence (Adjective)

pɹˈɛzəntəns
pɹˈɛzəntəns
01

Hiện có hoặc có trước về thời gian hoặc trình tự; trước đó hoặc trước đó.

Existing or coming before in time or order; previous or prior.

Ví dụ

His pre sentence behavior indicated his future actions.

Hành vi trước đó của anh ấy cho thấy hành động tương lai của anh ấy.

The pre sentence report influenced the court's decision.

Bản báo cáo trước đó ảnh hưởng đến quyết định của tòa án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre sentence

Không có idiom phù hợp