Bản dịch của từ Pre sentence trong tiếng Việt
Pre sentence

Pre sentence (Noun)
Một tuyên bố sơ bộ trong một tài liệu hoặc cuốn sách.
A preliminary statement in a document or book.
The pre-sentence in the report outlined the main points.
Một câu trước trong báo cáo đã nêu rõ các điểm chính.
The pre-sentence of the social study book introduced its themes.
Câu trước của cuốn sách nghiên cứu xã hội giới thiệu các chủ đề của nó.
The pre-sentence of the article summarized the upcoming content.
Câu trước của bài viết tóm tắt nội dung sắp tới.
Pre sentence (Adjective)
His pre sentence behavior indicated his future actions.
Hành vi trước đó của anh ấy cho thấy hành động tương lai của anh ấy.
The pre sentence report influenced the court's decision.
Bản báo cáo trước đó ảnh hưởng đến quyết định của tòa án.
Pre sentence investigations provide crucial information for sentencing.
Các cuộc điều tra trước đó cung cấp thông tin quan trọng cho việc tuyên án.
Từ "pre-sentence" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ giai đoạn hoặc đánh giá diễn ra trước khi tuyên án trong một vụ án hình sự. Tại thời điểm này, các yếu tố như tiền án, tình tiết giảm nhẹ và tình huống cá nhân của bị cáo sẽ được xem xét để xác định hình phạt phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pre-sentence" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "pre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước" hoặc "trước đây". Nó được sử dụng như một tiền tố trong nhiều từ tiếng Anh, chỉ sự chuẩn bị hoặc điều gì đó xảy ra trước một sự kiện chính. Từ "sentence" xuất phát từ tiếng Latinh "sententia", mang nghĩa là "quan điểm" hoặc "ý kiến". Sự kết hợp giữa "pre" và "sentence" gợi ý về một câu nói hoặc đoạn văn được chuẩn bị trước khi diễn ra hoặc được nói ra, phù hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Từ "pre sentence" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong lĩnh vực học thuật và pháp lý, thường liên quan đến các thủ tục xét xử. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người, sự công bằng trong hệ thống tư pháp và ảnh hưởng của các quyết định trước khi có bản án chính thức. Do đó, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc thuyết trình về chủ đề này trong IELTS.