Bản dịch của từ Pre tension trong tiếng Việt
Pre tension

Pre tension (Noun)
Tầm quan trọng của một sự kiện hoặc tình huống, đặc biệt khi nó được coi là quan trọng hơn thực tế.
The importance of an event or situation, especially when it is considered more important than it really is.
Social media often creates a false pretension of perfect lives.
Phương tiện truyền thông xã hội thường tạo ra ảo tưởng sai lầm về cuộc sống hoàn hảo.
In our society, there is a pre tension around wealth and status.
Trong xã hội của chúng ta, có sự căng thẳng về sự giàu có và địa vị.
The pre tension of popularity can lead to feelings of inadequacy.
Sự căng thẳng về sự nổi tiếng có thể dẫn đến cảm giác thiếu thốn.
She maintained a pre tension of being too busy to socialize.
Cô ấy luôn có cảm giác căng thẳng vì quá bận rộn để giao tiếp.
His pre tension of illness was evident when he avoided gatherings.
Sự căng thẳng về bệnh tật của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy tránh tụ tập.
The pre tension of financial struggle affected her interactions with friends.
Sự căng thẳng về cuộc đấu tranh tài chính đã ảnh hưởng đến sự tương tác của cô ấy với bạn bè.
Pre tension (Verb)
She pretends to have tension to avoid social gatherings.
Cô giả vờ căng thẳng để tránh tụ tập xã hội.
He pretends to have tension to skip social responsibilities.
Anh giả vờ căng thẳng để trốn tránh trách nhiệm xã hội.
They pretend to have tension to escape social interactions.
Họ giả vờ căng thẳng để trốn tránh các tương tác xã hội.
"Tension trước" (pre-tension) là khái niệm kỹ thuật chỉ trạng thái căng thẳng được tạo ra trong vật liệu hoặc cấu trúc trước khi chịu tải. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng và công nghiệp để cải thiện khả năng chịu lực của các thành phần như cáp và bê tông. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng sự phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm 't' ở cuối từ thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "pretension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetensio", mang nghĩa là "sự kéo ra". Các yếu tố cấu thành gồm "prae-" (trước) và "tendere" (kéo, căng). Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự tuyên bố hay yêu cầu đòi hỏi, thường mang sắc thái tiêu cực về sự không thành thật hoặc thái độ phô trương. Ngày nay, "pretension" chỉ sự giả vờ hoặc tự phụ, thể hiện sự khác biệt giữa thực tế và ước muốn.
Từ "pre tension" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc, cũng như trong các cuộc thảo luận về công nghệ xây dựng, liên quan đến quá trình căng thẳng trước của vật liệu nhằm cải thiện độ bền và khả năng chịu lực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pre tension" có thể không quen thuộc với nhiều người ngoài các chuyên gia trong lĩnh vực này.