Bản dịch của từ Pre tension trong tiếng Việt

Pre tension

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre tension (Noun)

pɹitˈɛnʃən
pɹitˈɛnʃən
01

Tầm quan trọng của một sự kiện hoặc tình huống, đặc biệt khi nó được coi là quan trọng hơn thực tế.

The importance of an event or situation, especially when it is considered more important than it really is.

Ví dụ

Social media often creates a false pretension of perfect lives.

Phương tiện truyền thông xã hội thường tạo ra ảo tưởng sai lầm về cuộc sống hoàn hảo.

In our society, there is a pre tension around wealth and status.

Trong xã hội của chúng ta, có sự căng thẳng về sự giàu có và địa vị.

The pre tension of popularity can lead to feelings of inadequacy.

Sự căng thẳng về sự nổi tiếng có thể dẫn đến cảm giác thiếu thốn.

02

Một tình huống trong đó ai đó giả vờ có một vấn đề nghiêm trọng.

A situation in which someone pretends to have a serious problem.

Ví dụ

She maintained a pre tension of being too busy to socialize.

Cô ấy luôn có cảm giác căng thẳng vì quá bận rộn để giao tiếp.

His pre tension of illness was evident when he avoided gatherings.

Sự căng thẳng về bệnh tật của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy tránh tụ tập.

The pre tension of financial struggle affected her interactions with friends.

Sự căng thẳng về cuộc đấu tranh tài chính đã ảnh hưởng đến sự tương tác của cô ấy với bạn bè.

Pre tension (Verb)

pɹitˈɛnʃən
pɹitˈɛnʃən
01

Giả vờ như có vấn đề.

To pretend to have a problem.

Ví dụ

She pretends to have tension to avoid social gatherings.

Cô giả vờ căng thẳng để tránh tụ tập xã hội.

He pretends to have tension to skip social responsibilities.

Anh giả vờ căng thẳng để trốn tránh trách nhiệm xã hội.

They pretend to have tension to escape social interactions.

Họ giả vờ căng thẳng để trốn tránh các tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre tension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre tension

Không có idiom phù hợp