Bản dịch của từ Prebend trong tiếng Việt
Prebend

Prebend (Noun)
The prebend for each canon is set at $30,000 annually.
Mỗi prebend cho giáo sĩ được đặt ở mức 30.000 đô la hàng năm.
No prebend was given to the new member last year.
Không có prebend nào được trao cho thành viên mới năm ngoái.
What is the total amount of prebend distributed this year?
Tổng số tiền prebend được phân phát trong năm nay là bao nhiêu?
Từ "prebend" xuất phát từ danh từ tiếng Latinh "praebenda", chỉ khoản tiền hoặc lợi ích mà một cá nhân, đặc biệt là một vị trí trong Giáo hội, nhận được như một phần của thu nhập. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được hiểu là lợi ích kinh tế mà một người hoặc một nhóm có được từ một vị trí cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc viết hoặc phát âm từ này, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực như "hối lộ" trong một số trường hợp.
Từ "prebend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praebenda", nghĩa là "được cung cấp" hoặc "được cấp phát". Từ này xuất phát từ "praebere", có nghĩa là "cung cấp". Trong lịch sử, "prebend" được dùng để chỉ khoản tiền hoặc tài sản mà một giáo sĩ nhận được để hỗ trợ cho chức vụ của mình. Nghĩa hiện tại vẫn liên kết chặt chẽ với khái niệm cung cấp tài chính, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
Từ "prebend" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về ngữ cảnh sử dụng. Trong các tài liệu học thuật, "prebend" thường liên quan đến khái niệm tài chính hoặc ngân sách trong bối cảnh chính trị, nơi nó mô tả khoản thu nhập bổ sung cho các quan chức. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý công hoặc các cuộc thảo luận về ngân sách nhà nước.