Bản dịch của từ Precious trong tiếng Việt

Precious

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precious (Adjective)

pɹˈɛʃəs
pɹˈɛʃəs
01

Có giá trị lớn; không bị lãng phí hoặc bị đối xử bất cẩn.

Of great value not to be wasted or treated carelessly.

Ví dụ

Family time is precious and should be cherished.

Thời gian gia đình quý báu và nên được trân trọng.

She keeps the precious necklace in a safe deposit box.

Cô ấy giữ chiếc dây chuyền quý báu trong hòm gửi tiền an toàn.

The charity auction raised funds for precious causes.

Cuộc đấu giá từ thiện gây quỹ cho những mục đích quý báu.

02

Bị ảnh hưởng bởi mối quan tâm đến hành vi, ngôn ngữ hoặc cách cư xử tao nhã hoặc tinh tế.

Affectedly concerned with elegant or refined behaviour language or manners.

Ví dụ

She always speaks with precious words at formal events.

Cô ấy luôn nói bằng những lời quý tộc tại các sự kiện trang trọng.

He wore a precious suit to the prestigious social gathering.

Anh ấy mặc bộ vest quý tộc đến buổi tụ họp xã hội uy tín.

The lady's precious manners impressed the high society members.

Những cử chỉ quý tộc của cô gái ấy gây ấn tượng với các thành viên xã hội thượng lưu.

Dạng tính từ của Precious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Precious

Quý giá

More precious

Quý giá hơn

Most precious

Quý giá nhất

Kết hợp từ của Precious (Adjective)

CollocationVí dụ

Infinitely precious

Quý giá vô hạn

Education is infinitely precious for building a strong social community.

Giáo dục là vô giá để xây dựng một cộng đồng xã hội mạnh mẽ.

Extremely precious

Cực kỳ quý giá

Friendship is extremely precious in our social lives and interactions.

Tình bạn rất quý giá trong cuộc sống và tương tác xã hội của chúng ta.

Very precious

Rất quý giá

Friendship is very precious in our social lives and communities.

Tình bạn rất quý giá trong cuộc sống xã hội và cộng đồng của chúng ta.

Incredibly precious

Vô cùng quý giá

Friendship is incredibly precious; it enriches our lives daily.

Tình bạn vô cùng quý giá; nó làm phong phú cuộc sống của chúng ta hàng ngày.

Precious (Noun)

pɹˈɛʃəs
pɹˈɛʃəs
01

Dùng như một thuật ngữ xưng hô dành cho người thân yêu.

Used as a term of address for a beloved person.

Ví dụ

My precious, I will always love you.

Người yêu dấu của tôi, tôi sẽ luôn yêu bạn.

She is his precious, the one he cherishes most.

Cô ấy là người yêu dấu của anh ấy, người mà anh ấy trân trọng nhất.

Don't worry, my precious, everything will be fine.

Đừng lo lắng, người yêu dấu của tôi, mọi thứ sẽ ổn thôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The most lesson I learnt from this is probably how to manage my time efficiently [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I believe that this valentine present was more than any other expensive ones [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Spending time with family is a gift, and this visit reminded me of the importance of nurturing those relationships [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Consequently, industries engaged in manufacturing these goods have intensified their utilization of water, energy, and raw materials, resulting in the depletion of our natural resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Precious

Không có idiom phù hợp