Bản dịch của từ Precious trong tiếng Việt
Precious

Precious (Adjective)
Có giá trị lớn; không bị lãng phí hoặc bị đối xử bất cẩn.
Of great value not to be wasted or treated carelessly.
Family time is precious and should be cherished.
Thời gian gia đình quý báu và nên được trân trọng.
She keeps the precious necklace in a safe deposit box.
Cô ấy giữ chiếc dây chuyền quý báu trong hòm gửi tiền an toàn.
The charity auction raised funds for precious causes.
Cuộc đấu giá từ thiện gây quỹ cho những mục đích quý báu.
Bị ảnh hưởng bởi mối quan tâm đến hành vi, ngôn ngữ hoặc cách cư xử tao nhã hoặc tinh tế.
Affectedly concerned with elegant or refined behaviour language or manners.
She always speaks with precious words at formal events.
Cô ấy luôn nói bằng những lời quý tộc tại các sự kiện trang trọng.
He wore a precious suit to the prestigious social gathering.
Anh ấy mặc bộ vest quý tộc đến buổi tụ họp xã hội uy tín.
The lady's precious manners impressed the high society members.
Những cử chỉ quý tộc của cô gái ấy gây ấn tượng với các thành viên xã hội thượng lưu.
Dạng tính từ của Precious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Precious Quý giá | More precious Quý giá hơn | Most precious Quý giá nhất |
Kết hợp từ của Precious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Infinitely precious Quý giá vô hạn | Education is infinitely precious for building a strong social community. Giáo dục là vô giá để xây dựng một cộng đồng xã hội mạnh mẽ. |
Extremely precious Cực kỳ quý giá | Friendship is extremely precious in our social lives and interactions. Tình bạn rất quý giá trong cuộc sống và tương tác xã hội của chúng ta. |
Very precious Rất quý giá | Friendship is very precious in our social lives and communities. Tình bạn rất quý giá trong cuộc sống xã hội và cộng đồng của chúng ta. |
Incredibly precious Vô cùng quý giá | Friendship is incredibly precious; it enriches our lives daily. Tình bạn vô cùng quý giá; nó làm phong phú cuộc sống của chúng ta hàng ngày. |
Precious (Noun)
My precious, I will always love you.
Người yêu dấu của tôi, tôi sẽ luôn yêu bạn.
She is his precious, the one he cherishes most.
Cô ấy là người yêu dấu của anh ấy, người mà anh ấy trân trọng nhất.
Don't worry, my precious, everything will be fine.
Đừng lo lắng, người yêu dấu của tôi, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Họ từ
Từ "precious" được sử dụng để chỉ những thứ có giá trị cao, quý giá hoặc được trân trọng. Nghĩa của từ này thường gắn liền với cảm xúc, đối tượng vật chất như đồ trang sức, hoặc những trải nghiệm có ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "precious" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về giá trị tình cảm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về giá trị vật chất.
Từ "precious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "preciosus", mang nghĩa là "quý giá" hoặc "đáng giá", được hình thành từ gốc "pretium" có nghĩa là "giá cả" hoặc "giá trị". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những vật có giá trị cao hoặc quan trọng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên kết chặt chẽ giữa giá trị vật chất và cảm xúc, cho thấy cách mà con người coi trọng những gì họ xem là quí báu trong cuộc sống.
Từ "precious" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả giá trị hay tầm quan trọng của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "precious" thường được sử dụng để miêu tả tài sản, thời gian, hoặc tình cảm có giá trị cao. Từ này cũng thường thấy trong văn hóa, nghệ thuật và môi trường, khi nói về sự quý giá của thiên nhiên hay các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



