Bản dịch của từ Precious trong tiếng Việt
Precious

Precious(Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi mối quan tâm đến hành vi, ngôn ngữ hoặc cách cư xử tao nhã hoặc tinh tế.
Affectedly concerned with elegant or refined behaviour language or manners.
Có giá trị lớn; không bị lãng phí hoặc bị đối xử bất cẩn.
Of great value not to be wasted or treated carelessly.
Dạng tính từ của Precious (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Precious Quý giá | More precious Quý giá hơn | Most precious Quý giá nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "precious" được sử dụng để chỉ những thứ có giá trị cao, quý giá hoặc được trân trọng. Nghĩa của từ này thường gắn liền với cảm xúc, đối tượng vật chất như đồ trang sức, hoặc những trải nghiệm có ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "precious" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về giá trị tình cảm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về giá trị vật chất.
Từ "precious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "preciosus", mang nghĩa là "quý giá" hoặc "đáng giá", được hình thành từ gốc "pretium" có nghĩa là "giá cả" hoặc "giá trị". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những vật có giá trị cao hoặc quan trọng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên kết chặt chẽ giữa giá trị vật chất và cảm xúc, cho thấy cách mà con người coi trọng những gì họ xem là quí báu trong cuộc sống.
Từ "precious" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả giá trị hay tầm quan trọng của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "precious" thường được sử dụng để miêu tả tài sản, thời gian, hoặc tình cảm có giá trị cao. Từ này cũng thường thấy trong văn hóa, nghệ thuật và môi trường, khi nói về sự quý giá của thiên nhiên hay các mối quan hệ.
Họ từ
Từ "precious" được sử dụng để chỉ những thứ có giá trị cao, quý giá hoặc được trân trọng. Nghĩa của từ này thường gắn liền với cảm xúc, đối tượng vật chất như đồ trang sức, hoặc những trải nghiệm có ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "precious" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về giá trị tình cảm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về giá trị vật chất.
Từ "precious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "preciosus", mang nghĩa là "quý giá" hoặc "đáng giá", được hình thành từ gốc "pretium" có nghĩa là "giá cả" hoặc "giá trị". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những vật có giá trị cao hoặc quan trọng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên kết chặt chẽ giữa giá trị vật chất và cảm xúc, cho thấy cách mà con người coi trọng những gì họ xem là quí báu trong cuộc sống.
Từ "precious" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả giá trị hay tầm quan trọng của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "precious" thường được sử dụng để miêu tả tài sản, thời gian, hoặc tình cảm có giá trị cao. Từ này cũng thường thấy trong văn hóa, nghệ thuật và môi trường, khi nói về sự quý giá của thiên nhiên hay các mối quan hệ.
