Bản dịch của từ Precipitator trong tiếng Việt
Precipitator

Precipitator (Noun)
The activist was a precipitator of change in the community's policies.
Nhà hoạt động là người thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách cộng đồng.
She was not a precipitator of conflict during the town hall meeting.
Cô ấy không phải là người gây ra xung đột trong cuộc họp thị trấn.
Who is the main precipitator of social reforms in our city?
Ai là người thúc đẩy chính của các cải cách xã hội trong thành phố chúng ta?
Người hoặc thiết bị thực hiện việc kết tủa.
A person who or device that carries out precipitation.
The precipitator in our town helped reduce air pollution significantly last year.
Thiết bị kết tủa trong thị trấn của chúng tôi đã giảm ô nhiễm không khí.
The city does not have an effective precipitator for wastewater treatment.
Thành phố không có thiết bị kết tủa hiệu quả cho xử lý nước thải.
Is the precipitator working properly in the new factory, GreenTech?
Thiết bị kết tủa có hoạt động đúng cách trong nhà máy mới GreenTech không?
Thiết bị loại bỏ các hạt bụi khỏi khí bằng kết tủa tĩnh điện.
An apparatus which removes dust particles from gases by electrostatic precipitation.
The precipitator in the factory reduced dust emissions by 30% last year.
Thiết bị loại bỏ bụi trong nhà máy đã giảm phát thải bụi 30% năm ngoái.
The new precipitator did not perform well during the winter months.
Thiết bị loại bỏ bụi mới không hoạt động tốt trong mùa đông.
Is the precipitator effective in controlling air pollution in cities?
Thiết bị loại bỏ bụi có hiệu quả trong việc kiểm soát ô nhiễm không khí ở các thành phố không?
Họ từ
Từ "precipitator" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và môi trường. Nó chỉ thiết bị hoặc quá trình tách các hạt rắn ra khỏi khí hoặc chất lỏng, thông qua sự lắng đọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và quy chuẩn kỹ thuật của từng nước.
Từ "precipitator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praecipitare", có nghĩa là "đẩy xuống" hoặc "rơi xuống". Từ "praecipitare" được hình thành từ "prae-" (trước) và "caput" (đầu). Trong hóa học, "precipitator" chỉ đến các chất hoặc thiết bị làm thúc đẩy sự kết tủa của các chất rắn từ dung dịch. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ với nghĩa gốc, diễn tả hành động khiến một thứ gì đó rơi xuống hoặc xảy ra một cách nhanh chóng.
Từ "precipitator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường hoặc hóa học, đặc biệt khi thảo luận về các quá trình tách biệt các chất rắn từ dung dịch. Trong phần Viết và Nói, nghĩa của từ này thường được sử dụng khi nói về phương pháp xử lý chất thải hoặc các công nghệ liên quan. Trong các lĩnh vực chuyên môn, "precipitator" thường ám chỉ đến thiết bị được dùng trong công nghiệp để loại bỏ bụi hoặc tạp chất từ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

