Bản dịch của từ Preconceive trong tiếng Việt
Preconceive

Preconceive (Verb)
Để thụ thai hoặc tưởng tượng trước; hình thành (một ý tưởng về điều gì đó) nhằm dự đoán kiến thức hoặc kinh nghiệm thực tế của một người.
To conceive or imagine beforehand to form an idea about something in anticipation of ones actual knowledge or experience.
She preconceived the event as a failure before attending.
Cô ấy đã hình thành trước sự kiện như một thất bại trước khi tham dự.
He preconceived the meeting to be unproductive without giving it a chance.
Anh ấy đã hình thành trước cuộc họp là không hiệu quả mà không cho nó cơ hội.
They preconceived the new policy negatively based on rumors.
Họ đã hình thành trước chính sách mới một cách tiêu cực dựa trên tin đồn.
Họ từ
Từ "preconceive" có nghĩa là hình thành một ý tưởng hoặc quan điểm trước khi tiếp xúc với sự thật hoặc thông tin liên quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau; ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong các văn cảnh học thuật nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý và xã hội.
Từ "preconceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "concipere" nghĩa là "nhận ra" hoặc "hình thành". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, phản ánh ý tưởng về việc hình thành quan niệm hoặc ý tưởng trước khi có trải nghiệm thực tế. Liên hệ với nghĩa hiện tại, "preconceive" diễn tả hành động suy nghĩ hoặc hình dung điều gì đó trước khi nó xảy ra, thường mang hàm ý về sự định kiến hoặc sai lầm.
Từ "preconceive" mang tính chiến lược trong cả bốn thành phần của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nhận thức, định kiến, và các giả định trước khi có đủ thông tin. Trong các bài thi viết và nói, "preconceive" thường được sử dụng để phân tích các quan điểm hay lập luận. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc hình thành ý kiến cá nhân mà không dựa trên sự thật hoặc kinh nghiệm thực tế, thường thấy trong các cuộc tranh luận hay phê bình xã hội.