Bản dịch của từ Preconceived trong tiếng Việt

Preconceived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preconceived (Adjective)

pɹˌikənsˈivd
pɹˌikənsˈivd
01

(về một ý tưởng hoặc quan điểm) được hình thành trước khi có bằng chứng về sự thật hoặc tính hữu ích của nó.

Of an idea or opinion formed before having the evidence for its truth or usefulness.

Ví dụ

She had a preconceived notion about online dating.

Cô ấy có một quan điểm tiên định về việc hẹn hò trực tuyến.

He tried to approach the topic with an open mind.

Anh ấy cố gắng tiếp cận chủ đề một cách có tâm.

Did the preconceived ideas affect their decision-making process?

Những ý tưởng tiên định có ảnh hưởng đến quyết định của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preconceived cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preconceived

Không có idiom phù hợp