Bản dịch của từ Preconceived trong tiếng Việt
Preconceived

Preconceived (Adjective)
She had a preconceived notion about online dating.
Cô ấy có một quan điểm tiên định về việc hẹn hò trực tuyến.
He tried to approach the topic with an open mind.
Anh ấy cố gắng tiếp cận chủ đề một cách có tâm.
Did the preconceived ideas affect their decision-making process?
Những ý tưởng tiên định có ảnh hưởng đến quyết định của họ không?
Họ từ
Từ "preconceived" mang nghĩa là hình thành hoặc định hình ý kiến, niềm tin trước khi có đủ thông tin hoặc trải nghiệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiên lệch trong đánh giá hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay phát âm. "Preconceived" thường đi kèm với các danh từ như "notions" hoặc "ideas", nhấn mạnh sự chủ quan của suy nghĩ đối với sự thật khách quan.
Từ "preconceived" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-", có nghĩa là "trước", kết hợp với động từ "conceive", xuất phát từ "concipere", tức là "đón nhận" hoặc "hình thành". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc quan niệm được hình thành trước khi có kinh nghiệm thực tiễn. Ý nghĩa hiện tại của "preconceived" thường chỉ những định kiến hoặc ý tưởng không dựa trên thông tin đầy đủ, thể hiện tính chủ quan trong nhận thức.
Từ "preconceived" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các quan niệm hoặc ý tưởng hình thành trước khi có đủ thông tin. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu và phân tích tâm lý, giáo dục, và truyền thông khi thảo luận về thành kiến hoặc những giả định không đúng dựa trên nhận thức ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp