Bản dịch của từ Prediabetes trong tiếng Việt
Prediabetes

Prediabetes (Noun)
Một tình trạng đặc trưng bởi mức đường huyết tăng nhẹ, được coi là dấu hiệu cho thấy một người có nguy cơ tiến triển thành bệnh tiểu đường loại 2.
A condition characterized by slightly elevated blood glucose levels regarded as indicative that a person is at risk of progressing to type 2 diabetes.
Many adults in the U.S. have prediabetes, affecting about 88 million people.
Nhiều người lớn ở Mỹ bị tiền tiểu đường, ảnh hưởng khoảng 88 triệu người.
Children do not typically show prediabetes signs until later in life.
Trẻ em thường không có dấu hiệu tiền tiểu đường cho đến khi lớn.
Is prediabetes a common condition among teenagers in urban areas?
Tiền tiểu đường có phải là tình trạng phổ biến ở thanh thiếu niên thành phố không?
Prediabetes là một tình trạng sức khỏe, trong đó lượng đường huyết cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường. Tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ cao về bệnh tiểu đường loại 2 và các bệnh tim mạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "prediabetes" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách tiếp cận và chương trình can thiệp cho tình trạng này có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "prediabetes" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "trước", và "diabetes", xuất phát từ từ "diabetes mellitus", vốn có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "siphon", ám chỉ tới tình trạng tiểu nhiều. "Prediabetes" chỉ trạng thái tiền tiểu đường, nơi đường huyết cao nhưng chưa đạt ngưỡng để chẩn đoán tiểu đường. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng sức khỏe đang gia tăng liên quan đến chế độ ăn uống và lối sống hiện đại.
Từ "prediabetes" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế và sức khỏe, đặc biệt là trong các tài liệu nghiên cứu về bệnh tiểu đường và quản lý sức khỏe. Trong bốn phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Speaking, nơi thí sinh trình bày về vấn đề sức khỏe cộng đồng hoặc nghiên cứu cá nhân. Tần suất của từ này trong các chuyên đề sức khỏe là cao, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các văn cảnh thông thường.