Bản dịch của từ Predicts trong tiếng Việt
Predicts

Predicts (Verb)
Để nói rằng một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là kết quả của kiến thức hoặc kinh nghiệm.
To say that an event or action will happen in the future especially as a result of knowledge or experience.
The report predicts a rise in unemployment next year.
Báo cáo dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng vào năm tới.
Experts do not predict a quick recovery for the economy.
Các chuyên gia không dự đoán sự phục hồi nhanh chóng cho nền kinh tế.
What do social scientists predict about future population growth?
Các nhà khoa học xã hội dự đoán điều gì về sự tăng trưởng dân số trong tương lai?
Dạng động từ của Predicts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicting |
Họ từ
Từ "predicts" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedīcere", có nghĩa là dự đoán hoặc dự báo điều gì đó xảy ra trong tương lai dựa trên các dữ liệu hiện có hoặc xu hướng. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau giữa Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "predicts" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, khí tượng hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ sự dự đoán khoa học và cơ sở lý luận của nó.
Từ "predicts" xuất phát từ tiếng Latinh "praedicere", bao gồm tiền tố "prae-" nghĩa là "trước" và động từ "dicere" nghĩa là "nói". Nguyên nghĩa của từ này là "nói trước" hoặc "tiên đoán". Khi được chuyển hóa vào tiếng Anh, "predict" giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc đưa ra một sự phỏng đoán hoặc khả năng về sự kiện tương lai dựa trên thông tin hiện có, phản ánh chính xác bản chất của hành động dự đoán trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "predicts" xuất hiện với tần suất khá cao trong các khối bài IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, nơi người học cần diễn đạt và phân tích các xu hướng hoặc kết quả. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dự đoán tương lai hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "predicts" xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và thời tiết, nơi mà việc đưa ra dự đoán là rất cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



