Bản dịch của từ Predicts trong tiếng Việt
Predicts
Predicts (Verb)
Để nói rằng một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là kết quả của kiến thức hoặc kinh nghiệm.
To say that an event or action will happen in the future especially as a result of knowledge or experience.
The report predicts a rise in unemployment next year.
Báo cáo dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng vào năm tới.
Experts do not predict a quick recovery for the economy.
Các chuyên gia không dự đoán sự phục hồi nhanh chóng cho nền kinh tế.
What do social scientists predict about future population growth?
Các nhà khoa học xã hội dự đoán điều gì về sự tăng trưởng dân số trong tương lai?
Dạng động từ của Predicts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp