Bản dịch của từ Preening trong tiếng Việt

Preening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preening (Verb)

pɹˈinɪŋ
pɹˈinɪŋ
01

Của một con chim, làm sạch và sắp xếp lông của nó bằng mỏ của nó.

Of a bird clean and arrange its feathers with its beak.

Ví dụ

The parrot is preening its feathers in the sunny park today.

Con vẹt đang chăm sóc lông của nó trong công viên nắng hôm nay.

The sparrow is not preening its feathers during the rain.

Con chim sẻ không chăm sóc lông của nó trong mưa.

Is the dove preening its feathers on the branch now?

Con bồ câu có đang chăm sóc lông của nó trên cành không?

Preening (Adjective)

01

Nỗ lực hết mình cho vẻ ngoài của mình hoặc để tạo ấn tượng tốt.

Devoted effort to ones appearance or to making a good impression.

Ví dụ

She spent hours preening before the important social event tonight.

Cô ấy đã dành hàng giờ để chăm sóc bản thân trước sự kiện xã hội quan trọng tối nay.

He is not preening; he prefers a more casual look at parties.

Anh ấy không chăm sóc bản thân; anh ấy thích vẻ ngoài bình thường hơn tại các bữa tiệc.

Is she preening for the upcoming charity gala this weekend?

Cô ấy có đang chăm sóc bản thân cho buổi tiệc từ thiện cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preening

Không có idiom phù hợp