Bản dịch của từ Preening trong tiếng Việt
Preening

Preening (Verb)
The parrot is preening its feathers in the sunny park today.
Con vẹt đang chăm sóc lông của nó trong công viên nắng hôm nay.
The sparrow is not preening its feathers during the rain.
Con chim sẻ không chăm sóc lông của nó trong mưa.
Is the dove preening its feathers on the branch now?
Con bồ câu có đang chăm sóc lông của nó trên cành không?
Preening (Adjective)
Nỗ lực hết mình cho vẻ ngoài của mình hoặc để tạo ấn tượng tốt.
Devoted effort to ones appearance or to making a good impression.
She spent hours preening before the important social event tonight.
Cô ấy đã dành hàng giờ để chăm sóc bản thân trước sự kiện xã hội quan trọng tối nay.
He is not preening; he prefers a more casual look at parties.
Anh ấy không chăm sóc bản thân; anh ấy thích vẻ ngoài bình thường hơn tại các bữa tiệc.
Is she preening for the upcoming charity gala this weekend?
Cô ấy có đang chăm sóc bản thân cho buổi tiệc từ thiện cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "preening" được định nghĩa là hành động mà các loài chim dùng beak để chăm sóc lông của mình, giúp giữ cho lông luôn sạch sẽ và giữ ấm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "preening" cũng có thể ám chỉ hành động tự chăm sóc hoặc làm đẹp bản thân của con người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết cũng như nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "preening" ít được sử dụng để chỉ hành động của con người, mà chủ yếu dùng để mô tả hành vi của chim.
Từ "preening" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "prēnen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "praenere", nghĩa là "chải" hoặc "vuốt ve". Trong lịch sử, hành động này thường được liên kết với việc chim sử dụng mỏ để chăm sóc lông của chúng, nhằm duy trì sự sạch sẽ và tránh tình trạng ẩm ướt. Ngày nay, "preening" không chỉ mô tả hành động cụ thể này mà còn được dùng trong ngữ cảnh biểu trưng về sự chăm sóc bản thân hoặc tự mãn, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "preening" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các khía cạnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến thiên nhiên hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh chung, "preening" thường được sử dụng để mô tả hành động mà các loài chim chăm sóc bộ lông của chúng, đồng thời cũng có thể được diễn giải theo nghĩa bóng để chỉ việc tự làm đẹp hoặc chỉnh sửa bản thân. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hành vi động vật, sinh thái học, và thảo luận xã hội về sự tự chăm sóc.