Bản dịch của từ Prefetch trong tiếng Việt
Prefetch

Prefetch (Noun)
Một quá trình hoặc một trường hợp tìm nạp trước dữ liệu.
A process or instance of prefetching data.
Prefetching helps IELTS students save time during the writing test.
Việc tải trước giúp sinh viên IELTS tiết kiệm thời gian trong bài thi viết.
Not using prefetching can lead to delays in accessing important information.
Không sử dụng tải trước có thể dẫn đến trễ khi truy cập thông tin quan trọng.
Do you know if prefetching is allowed in the IELTS speaking test?
Bạn có biết liệu việc tải trước có được phép trong bài thi nói IELTS không?
Prefetch (Verb)
Prefetching data can improve the performance of social media applications.
Việc tải trước dữ liệu có thể cải thiện hiệu suất của ứng dụng mạng xã hội.
Not prefetching images may result in slower loading times on social platforms.
Không tải trước hình ảnh có thể dẫn đến thời gian tải chậm hơn trên các nền tảng mạng xã hội.
Do you know if prefetching content is a common practice in social networking?
Bạn có biết việc tải trước nội dung có phải là một thói quen phổ biến trong mạng xã hội không?
Từ "prefetch" là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, chỉ hành động tải trước dữ liệu hoặc thông tin cần thiết để tăng tốc độ truy cập và xử lý trong quá trình sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "prefetch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ mạng và lập trình, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy sự sử dụng tương tự nhưng đôi khi được thay thế bằng các thuật ngữ như "preload". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "prefetch" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tiền tố "pre-" nghĩa là "trước" và động từ "fetch" có nguồn gốc từ "fecere", nghĩa là "làm" hay "lấy". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin, nhằm chỉ việc tải dữ liệu trước khi nó được yêu cầu thực tế. Sự kết hợp giữa tiền tố và động từ phản ánh rõ ràng nghĩa đen của việc "lấy trước" nhằm cải thiện hiệu suất và tính sẵn có của thông tin.
Từ "prefetch" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình. Trong IELTS Listening, Writing, Reading và Speaking, từ này có thể xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong các bài viết hoặc ngữ cảnh kỹ thuật. Trong bối cảnh hàng ngày, "prefetch" thường được sử dụng để chỉ hành động tải dữ liệu trước khi cần thiết, nhằm tăng tốc độ truy cập thông tin trong các ứng dụng hoặc trang web.