Bản dịch của từ Prefetch trong tiếng Việt

Prefetch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefetch (Noun)

pɹˈɛfɨtʃ
pɹˈɛfɨtʃ
01

Một quá trình hoặc một trường hợp tìm nạp trước dữ liệu.

A process or instance of prefetching data.

Ví dụ

Prefetching helps IELTS students save time during the writing test.

Việc tải trước giúp sinh viên IELTS tiết kiệm thời gian trong bài thi viết.

Not using prefetching can lead to delays in accessing important information.

Không sử dụng tải trước có thể dẫn đến trễ khi truy cập thông tin quan trọng.

Do you know if prefetching is allowed in the IELTS speaking test?

Bạn có biết liệu việc tải trước có được phép trong bài thi nói IELTS không?

Prefetch (Verb)

pɹˈɛfɨtʃ
pɹˈɛfɨtʃ
01

Chuyển (dữ liệu) từ bộ nhớ chính sang bộ lưu trữ tạm thời để sẵn sàng sử dụng sau.

Transfer data from main memory to temporary storage in readiness for later use.

Ví dụ

Prefetching data can improve the performance of social media applications.

Việc tải trước dữ liệu có thể cải thiện hiệu suất của ứng dụng mạng xã hội.

Not prefetching images may result in slower loading times on social platforms.

Không tải trước hình ảnh có thể dẫn đến thời gian tải chậm hơn trên các nền tảng mạng xã hội.

Do you know if prefetching content is a common practice in social networking?

Bạn có biết việc tải trước nội dung có phải là một thói quen phổ biến trong mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefetch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefetch

Không có idiom phù hợp