Bản dịch của từ Pregerminate trong tiếng Việt
Pregerminate
Pregerminate (Verb)
Farmers often pregerminate seeds to ensure a faster crop yield.
Nông dân thường ươm hạt trước để đảm bảo năng suất nhanh hơn.
They do not pregerminate seeds for the community garden project.
Họ không ươm hạt cho dự án vườn cộng đồng.
Do you think we should pregerminate seeds for our social event?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ươm hạt cho sự kiện xã hội không?
Để tạo ra quá trình nảy mầm trong (hạt giống), đặc biệt là trước khi nó được trồng.
To induce the process of germination in seed especially before it is planted.
Farmers often pregerminate seeds to ensure better crop yields in spring.
Nông dân thường kích thích hạt giống để đảm bảo mùa màng tốt hơn vào mùa xuân.
They do not pregerminate seeds for late-season planting in October.
Họ không kích thích hạt giống cho việc trồng vào cuối mùa vào tháng Mười.
Do you pregerminate seeds before planting them in your garden?
Bạn có kích thích hạt giống trước khi trồng chúng trong vườn không?
"Pregerminate" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình thực hiện các bước chuẩn bị cho sự nảy mầm của hạt giống trước khi trồng. Quá trình này thường bao gồm việc làm ẩm và giữ cho hạt giống ở điều kiện thích hợp để phát triển. Động từ này không có sự khác biệt về phiên âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như nông nghiệp và sinh học.
Từ "pregerminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "germinare" có nghĩa là "nảy mầm". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình mà một hạt giống bắt đầu phát triển hoặc nảy mầm trước khi được gieo trồng trong đất. Sự phát triển từ tổ hợp các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào việc chuẩn bị trước cho sự sinh trưởng của thực vật trong nông nghiệp và nghiên cứu sinh học.
Từ "pregerminate" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh học, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ quá trình phát triển trước khi hạt giống nảy mầm. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu đào tạo liên quan tới kỹ thuật canh tác và tối ưu hóa năng suất cây trồng, thể hiện sự quan trọng trong quá trình gieo trồng.