Bản dịch của từ Pregnancy induced hypertension trong tiếng Việt

Pregnancy induced hypertension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pregnancy induced hypertension (Noun)

pɹˈɛɡnənsi ˌɪndˈust hˌaɪpɚtˈɛnʃən
pɹˈɛɡnənsi ˌɪndˈust hˌaɪpɚtˈɛnʃən
01

Một tình trạng đặc trưng bởi huyết áp cao xuất hiện trong thời kỳ mang thai.

A condition characterized by high blood pressure that develops during pregnancy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó có thể dẫn đến các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi nếu không được quản lý đúng cách.

It can lead to complications for both the mother and the fetus if not managed properly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó cũng được biết đến với tên gọi huyết áp cao trong thai kỳ.

It is also known as gestational hypertension.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pregnancy induced hypertension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pregnancy induced hypertension

Không có idiom phù hợp