Bản dịch của từ Pregnancy induced hypertension trong tiếng Việt

Pregnancy induced hypertension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pregnancy induced hypertension(Noun)

pɹˈɛɡnənsi ˌɪndˈust hˌaɪpɚtˈɛnʃən
pɹˈɛɡnənsi ˌɪndˈust hˌaɪpɚtˈɛnʃən
01

Một tình trạng đặc trưng bởi huyết áp cao xuất hiện trong thời kỳ mang thai.

A condition characterized by high blood pressure that develops during pregnancy.

Ví dụ
02

Nó cũng được biết đến với tên gọi huyết áp cao trong thai kỳ.

It is also known as gestational hypertension.

Ví dụ
03

Nó có thể dẫn đến các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi nếu không được quản lý đúng cách.

It can lead to complications for both the mother and the fetus if not managed properly.

Ví dụ