Bản dịch của từ Pregnane trong tiếng Việt
Pregnane

Pregnane (Noun)
Hydrocacbon bão hòa bốn vòng, c₂₁h₃₆, có hai dạng đồng phân lập thể và phân tử của nó là khung của một nhóm steroid, bao gồm progesterone và pregnanediol; đặc biệt là đồng phân 5β.
A tetracyclic saturated hydrocarbon c₂₁h₃₆ which has two stereoisomeric forms and whose molecule is the framework of those of a group of steroids including progesterone and pregnanediol specifically the 5βisomer.
Pregnane is important for understanding steroid hormones like progesterone.
Pregnane rất quan trọng để hiểu về hormone steroid như progesterone.
Many people do not know about the structure of pregnane.
Nhiều người không biết về cấu trúc của pregnane.
Is pregnane involved in social behaviors related to hormones?
Pregnane có liên quan đến hành vi xã hội liên quan đến hormone không?
Pregnane là một loại steroid tự nhiên, có công thức hóa học là C21H36, thường được tìm thấy trong sữa mẹ và nước tiểu. Chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và phát triển của con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pregnane" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường tập trung vào các nghiên cứu y học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả ứng dụng trong hóa học và sinh học.
Từ "pregnane" xuất phát từ gốc Latin "praegnans", có nghĩa là "mang thai". Gốc từ này kết hợp "prae" (trước) và "gnascor" (sinh ra), nhấn mạnh trạng thái trước khi sinh. Trong hóa học, "pregnane" chỉ một nhóm steroid liên quan đến hormone sinh dục nữ, vì chúng có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình mang thai và sự phát triển phôi. Ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa từ gốc và các yếu tố sinh học liên quan.
Từ "pregnane" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến hóa học và sinh học. Trong các bối cảnh khác, "pregnane" thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các tài liệu về hormone và sự phát triển của thai kỳ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng bởi các chuyên gia trong lĩnh vực y học và sinh lý học.