Bản dịch của từ Preregistration trong tiếng Việt
Preregistration

Preregistration (Noun)
Hành động đăng ký hoặc được đăng ký trước.
The action of registering or being registered in advance.
Preregistration for the community event starts on January 5, 2024.
Việc đăng ký trước cho sự kiện cộng đồng bắt đầu vào ngày 5 tháng 1 năm 2024.
The preregistration process did not work for many participants last year.
Quy trình đăng ký trước đã không hoạt động cho nhiều người tham gia năm ngoái.
Is preregistration required for the upcoming social workshop in March?
Việc đăng ký trước có cần thiết cho hội thảo xã hội sắp tới vào tháng Ba không?
Preregistration for medical training starts in June for new doctors.
Thời gian preregistration cho đào tạo y tế bắt đầu vào tháng Sáu.
Many students do not understand preregistration requirements for medical schools.
Nhiều sinh viên không hiểu yêu cầu preregistration cho các trường y.
What is the preregistration process for doctors in the United States?
Quy trình preregistration cho bác sĩ ở Hoa Kỳ là gì?
"Preregistration" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, bao gồm quy trình đăng ký trước các kế hoạch nghiên cứu, thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu để nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của kết quả. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ cả về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ trong cách nói giữa hai biến thể.
Từ "preregistration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "registrare" có nghĩa là "đăng ký". Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên trong lĩnh vực hành chính và giáo dục vào cuối thế kỷ 20, nhằm chỉ quy trình đăng ký trước khi các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, trong đó việc đăng ký trước các phương pháp và phân tích nhằm tăng tính minh bạch và bảo vệ chống lại thiên lệch.
Từ "preregistration" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả quy trình đăng ký trước cho các sự kiện, khóa học hoặc điều trị y tế. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn, thông báo hoặc tài liệu quản lý, nơi người dùng cần hoàn tất các thủ tục cần thiết trước khi tham gia hoặc tiếp cận dịch vụ.