Bản dịch của từ Preregistration trong tiếng Việt

Preregistration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preregistration (Noun)

pɹˌiɹɨɡzətˈeɪʃən
pɹˌiɹɨɡzətˈeɪʃən
01

Hành động đăng ký hoặc được đăng ký trước.

The action of registering or being registered in advance.

Ví dụ

Preregistration for the community event starts on January 5, 2024.

Việc đăng ký trước cho sự kiện cộng đồng bắt đầu vào ngày 5 tháng 1 năm 2024.

The preregistration process did not work for many participants last year.

Quy trình đăng ký trước đã không hoạt động cho nhiều người tham gia năm ngoái.

Is preregistration required for the upcoming social workshop in March?

Việc đăng ký trước có cần thiết cho hội thảo xã hội sắp tới vào tháng Ba không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị thời gian đào tạo bác sĩ giữa trình độ chuyên môn và đăng ký.

Relating to or denoting the period of a doctors training between qualification and registration.

Ví dụ

Preregistration for medical training starts in June for new doctors.

Thời gian preregistration cho đào tạo y tế bắt đầu vào tháng Sáu.

Many students do not understand preregistration requirements for medical schools.

Nhiều sinh viên không hiểu yêu cầu preregistration cho các trường y.

What is the preregistration process for doctors in the United States?

Quy trình preregistration cho bác sĩ ở Hoa Kỳ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preregistration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preregistration

Không có idiom phù hợp