Bản dịch của từ Presage trong tiếng Việt

Presage

Noun [U/C]Verb

Presage (Noun)

pɹˈɛsɪdʒ
pɹˈɛsɪdʒn
01

Một điềm báo hay điềm báo.

An omen or portent.

Ví dụ

Seeing a black cat is considered a presage of bad luck.

Nhìn thấy mèo đen được xem là điềm báo xấu.

The sudden rain before the event was a presage of cancellation.

Cơn mưa bất chợt trước sự kiện là điềm báo hủy bỏ.

In some cultures, a rainbow is seen as a presage of good fortune.

Trong một số văn hóa, cầu vồng được xem là điềm báo may mắn.

Presage (Verb)

pɹˈɛsɪdʒ
pɹˈɛsɪdʒn
01

Là một dấu hiệu hoặc cảnh báo về (một sự kiện sắp xảy ra, thường là một sự kiện không mong muốn)

Be a sign or warning of (an imminent event, typically an unwelcome one)

Ví dụ

His sudden departure presaged the company's financial downfall.

Việc rời bỏ đột ngột của anh ấy đã báo trước sự sụp đổ tài chính của công ty.

The protest rally presages a possible change in government policies.

Cuộc biểu tình báo trước một thay đổi có thể xảy ra trong chính sách chính phủ.

Her silence presaged the end of their friendship.

Sự im lặng của cô ấy đã báo trước sự kết thúc của tình bạn của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presage

Không có idiom phù hợp