Bản dịch của từ Presage trong tiếng Việt
Presage
Noun [U/C]Verb
Presage (Noun)
pɹˈɛsɪdʒ
pɹˈɛsɪdʒn
Presage (Verb)
pɹˈɛsɪdʒ
pɹˈɛsɪdʒn
Ví dụ
His sudden departure presaged the company's financial downfall.
Việc rời bỏ đột ngột của anh ấy đã báo trước sự sụp đổ tài chính của công ty.
The protest rally presages a possible change in government policies.
Cuộc biểu tình báo trước một thay đổi có thể xảy ra trong chính sách chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Presage
Không có idiom phù hợp