Bản dịch của từ Presage trong tiếng Việt
Presage

Presage (Noun)
Seeing a black cat is considered a presage of bad luck.
Nhìn thấy mèo đen được xem là điềm báo xấu.
The sudden rain before the event was a presage of cancellation.
Cơn mưa bất chợt trước sự kiện là điềm báo hủy bỏ.
In some cultures, a rainbow is seen as a presage of good fortune.
Trong một số văn hóa, cầu vồng được xem là điềm báo may mắn.
Dạng danh từ của Presage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Presage | Presages |
Presage (Verb)
His sudden departure presaged the company's financial downfall.
Việc rời bỏ đột ngột của anh ấy đã báo trước sự sụp đổ tài chính của công ty.
The protest rally presages a possible change in government policies.
Cuộc biểu tình báo trước một thay đổi có thể xảy ra trong chính sách chính phủ.
Her silence presaged the end of their friendship.
Sự im lặng của cô ấy đã báo trước sự kết thúc của tình bạn của họ.
Dạng động từ của Presage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presaging |
Họ từ
Từ "presage" có nghĩa là dự báo hoặc dự đoán một sự kiện trong tương lai, thường liên quan đến cảm giác hoặc dấu hiệu nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "praesagium", mang ý nghĩa cảnh báo hoặc điềm báo. Trong tiếng Anh, "presage" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "predict" hay "foretell". Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi Anh Mỹ thể hiện âm vị mạnh mẽ hơn.
Từ "presage" xuất phát từ tiếng Latinh "praesagium", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên tri". Nó được hình thành từ hai thành phần: "prae-" (trước) và "sagire" (cảm nhận, nhận thức). Qua thời gian, từ này giữ nguyên ý nghĩa về việc báo trước hoặc tiền đoán một sự kiện nào đó. Hiện nay, "presage" được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để chỉ những dự cảm hoặc dấu hiệu về một sự kiện tương lai có thể xảy ra.
Từ "presage" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với tính chất chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thảo luận về dự đoán hay diễn giải sự kiện tương lai. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học, phân tích tâm lý hoặc khi nói về các dấu hiệu báo trước sự kiện. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các chủ đề về tiên đoán, điềm báo và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp