Bản dịch của từ Presage trong tiếng Việt

Presage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presage(Noun)

pɹˈɛsɪdʒ
pɹˈɛsɪdʒn
01

Một điềm báo hay điềm báo.

An omen or portent.

Ví dụ

Dạng danh từ của Presage (Noun)

SingularPlural

Presage

Presages

Presage(Verb)

pɹˈɛsɪdʒ
pɹˈɛsɪdʒn
01

Là một dấu hiệu hoặc cảnh báo về (một sự kiện sắp xảy ra, thường là một sự kiện không mong muốn)

Be a sign or warning of (an imminent event, typically an unwelcome one)

Ví dụ

Dạng động từ của Presage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Presage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Presaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Presaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Presages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Presaging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ