Bản dịch của từ Preschool trong tiếng Việt

Preschool

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preschool (Adjective)

pɹˈiskˈul
pɹˈiskˌuln
01

Liên quan đến thời gian trước khi một đứa trẻ đủ lớn để đi học.

Relating to the time before a child is old enough to go to school.

Ví dụ

Preschool programs focus on early childhood development and education.

Các chương trình mầm non tập trung vào phát triển và giáo dục sớm.

Preschool teachers play a crucial role in preparing children for school.

Giáo viên mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị trẻ em cho trường học.

Preschool activities often involve interactive play and creative learning experiences.

Các hoạt động mầm non thường liên quan đến trò chơi tương tác và trải nghiệm học tập sáng tạo.

Dạng tính từ của Preschool (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Preschool

Mẫu giáo

-

-

Preschool (Noun)

pɹˈiskˈul
pɹˈiskˌuln
01

Một trường mẫu giáo.

A nursery school.

Ví dụ

She enrolled her child in a local preschool for early education.

Cô đăng ký con mình vào một trường mẫu giáo địa phương để giáo dục sớm.

The government is investing in more preschools for young learners.

Chính phủ đang đầu tư vào nhiều trường mẫu giáo hơn cho các em nhỏ.

Preschool teachers play a crucial role in children's development and growth.

Giáo viên mẫu giáo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của trẻ em.

Dạng danh từ của Preschool (Noun)

SingularPlural

Preschool

Preschools

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preschool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preschool

Không có idiom phù hợp