Bản dịch của từ Present perfect trong tiếng Việt
Present perfect

Present perfect (Noun)
Many people have used the present perfect in their social media posts.
Nhiều người đã sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong bài đăng mạng xã hội.
They have not practiced the present perfect in their conversations.
Họ chưa thực hành thì hiện tại hoàn thành trong các cuộc trò chuyện.
Have you learned about the present perfect in your English classes?
Bạn đã học về thì hiện tại hoàn thành trong các lớp tiếng Anh chưa?
Many people have used social media to connect with friends globally.
Nhiều người đã sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè toàn cầu.
He has not shared his personal experiences on social platforms yet.
Anh ấy chưa chia sẻ những trải nghiệm cá nhân trên các nền tảng xã hội.
Have you noticed how social trends have changed in recent years?
Bạn có nhận thấy các xu hướng xã hội đã thay đổi trong những năm gần đây không?
Many people have joined the movement for social justice this year.
Nhiều người đã tham gia phong trào công bằng xã hội năm nay.
Not everyone has understood the importance of social equity yet.
Không phải ai cũng đã hiểu tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Have you noticed the changes in our community's social structure?
Bạn có nhận thấy những thay đổi trong cấu trúc xã hội của cộng đồng không?
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Cấu trúc này thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "have" hoặc "has" kết hợp với phân từ II của động từ chính. Cách sử dụng phổ biến bao gồm việc chỉ ra kinh nghiệm, hành động lặp đi lặp lại hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Tuy không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thì này, một số động từ có thể khác trong phiên bản Anh Mỹ như “gotten” (Mỹ) và “got” (Anh).
Cấu trúc "present perfect" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "perfectum", có nghĩa là "hoàn thành". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ trợ động từ "have" và phân từ hoàn thành của động từ chính, biểu thị hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Lịch sử ngữ pháp cho thấy sự phát triển của cấu trúc này từ thế kỷ 14, mở rộng khả năng diễn đạt các hành động mang tính chất liên tục và kết quả hiện tại, không chỉ đơn thuần là thời gian.
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong cả 4 phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của thì này chủ yếu phục vụ để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các bài hội thoại hằng ngày, báo cáo nghiên cứu, và các tác phẩm văn học, nhằm nhấn mạnh tính liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
