Bản dịch của từ Press ahead trong tiếng Việt

Press ahead

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press ahead (Phrase)

pɹˈɛs əhˈɛd
pɹˈɛs əhˈɛd
01

Tiếp tục làm việc gì đó một cách quyết tâm bất chấp khó khăn.

To continue to do something in a determined way despite difficulties.

Ví dụ

Many activists press ahead with their campaigns for social justice reforms.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục chiến dịch cải cách công bằng xã hội.

They do not press ahead when facing strong opposition from the government.

Họ không tiếp tục khi đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ chính phủ.

Will the community press ahead with the new social initiatives next year?

Cộng đồng có tiếp tục với các sáng kiến xã hội mới vào năm tới không?

02

Để tiến hành một quá trình hành động.

To proceed with a course of action.

Ví dụ

Many activists press ahead with their campaigns for social justice.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục các chiến dịch vì công lý xã hội.

They do not press ahead when facing strong opposition from the community.

Họ không tiếp tục khi đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng.

Will the government press ahead with the new social policies next year?

Chính phủ có tiếp tục với các chính sách xã hội mới vào năm tới không?

03

Để đạt được tiến bộ trong một nhiệm vụ hoặc dự án.

To make progress in a task or project.

Ví dụ

Many activists press ahead with their campaigns for social justice.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục chiến dịch của họ vì công lý xã hội.

The community did not press ahead with the new social program.

Cộng đồng đã không tiếp tục với chương trình xã hội mới.

Will the organization press ahead with its social initiatives this year?

Liệu tổ chức có tiếp tục các sáng kiến xã hội của mình trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press ahead

Không có idiom phù hợp