Bản dịch của từ Press-button trong tiếng Việt
Press-button

Press-button (Adjective)
Vận hành bằng cách nhấn nút.
Operated by pressing a button.
The press-button elevator at the mall is very convenient for everyone.
Thang máy bấm nút tại trung tâm thương mại rất tiện lợi cho mọi người.
The press-button system does not work during power outages.
Hệ thống bấm nút không hoạt động trong thời gian mất điện.
Is the press-button feature available in all public restrooms?
Tính năng bấm nút có sẵn trong tất cả các nhà vệ sinh công cộng không?
Đặc trưng bởi việc sử dụng các nút bấm; công nghệ; phi cá nhân.
Characterized by the use of press-buttons; technological; impersonal.
The press-button communication system is widely used in modern offices.
Hệ thống giao tiếp bằng nút nhấn được sử dụng rộng rãi trong văn phòng hiện đại.
Many people do not prefer press-button interactions in social situations.
Nhiều người không thích các tương tác bằng nút nhấn trong tình huống xã hội.
Are press-button services replacing personal interactions in our society?
Các dịch vụ bằng nút nhấn có đang thay thế các tương tác cá nhân trong xã hội không?
Press-button (Noun)
Nút nhấn.
Push-button.
The press-button on the elevator is easy to reach for everyone.
Nút bấm trong thang máy rất dễ với tới cho mọi người.
The press-button at the crosswalk is not functioning right now.
Nút bấm ở lối đi bộ hiện tại không hoạt động.
Is the press-button for the doorbell broken or just stuck?
Nút bấm cho chuông cửa bị hỏng hay chỉ bị kẹt?
The press-button on Sarah's jacket broke during the social event.
Nút bấm trên áo khoác của Sarah bị hỏng trong sự kiện xã hội.
The dress does not have a press-button; it uses a zipper instead.
Chiếc váy không có nút bấm; nó sử dụng khóa kéo thay thế.
Does this shirt have a press-button for easier closure?
Áo này có nút bấm để dễ dàng đóng lại không?