Bản dịch của từ Press for trong tiếng Việt
Press for

Press for (Verb)
Activists press for better workers' rights in the upcoming legislation.
Các nhà hoạt động thúc giục quyền lợi của người lao động trong luật sắp tới.
They do not press for immediate changes in social policy.
Họ không thúc giục thay đổi ngay lập tức trong chính sách xã hội.
Do community leaders press for more funding for local programs?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có thúc giục thêm ngân sách cho các chương trình địa phương không?
Press for (Phrase)
She pressed for more social programs in the community meeting last week.
Cô ấy đã thúc giục nhiều chương trình xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not press for donations during the charity event.
Anh ấy đã không thúc giục quyên góp trong sự kiện từ thiện.
Did they press for better working conditions at the protest?
Họ có thúc giục điều kiện làm việc tốt hơn tại cuộc biểu tình không?
Cụm từ "press for" có nghĩa là nêu yêu cầu hoặc thúc giục một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "press for" thường được sử dụng để diễn đạt sự kiên quyết hoặc thúc đẩy một yêu cầu nhằm đạt được điều gì đó mong muốn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, mặc dù một số ngữ cảnh có thể có sự thay đổi nhẹ về sắc thái và phong cách diễn đạt. Cả hai biến thể đều được chấp nhận và hiểu một cách tương đương.
Cụm từ "press for" có nguồn gốc từ động từ Latin "premere", có nghĩa là "đè nén" hoặc "dồn ép". Trong tiếng Anh, "press" bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 14 với ý nghĩa thể hiện sức ép hoặc ép buộc. Cụm "press for" xuất hiện như một cách diễn đạt để chỉ hành động yêu cầu khẩn thiết hoặc thúc giục một cái gì đó. Từ nguyên này cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa việc thể hiện lực ép và việc nài nỉ điều gì đó một cách mạnh mẽ.
Cụm từ "press for" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề xã hội và yêu cầu sự thay đổi. Trong ngữ cảnh khác, "press for" thường được sử dụng trong các cuộc họp, đàm phán hoặc truyền thông, thể hiện sự nỗ lực yêu cầu một điều gì đó hoặc thúc giục một hành động nhất định. Cụm từ này thể hiện sự khẩn trương và quyết tâm trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



