Bản dịch của từ Pressed trong tiếng Việt
Pressed

Pressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo chí.
Simple past and past participle of press.
She pressed the button to start the presentation.
Cô ấy nhấn nút để bắt đầu bài thuyết trình.
He didn't press the record button during the interview.
Anh ấy không nhấn nút ghi âm trong cuộc phỏng vấn.
Did you press send after finishing your IELTS writing task?
Bạn đã nhấn gửi sau khi hoàn thành bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng động từ của Pressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Press |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressing |
Họ từ
Từ "pressed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "press", có nghĩa là ép, nén hoặc tạo áp lực lên một vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng trong các ngữ cảnh như "pressed for time" (bị áp lực về thời gian) hoặc trong công nghiệp, ví dụ như chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "pressed" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện phổ biến hơn trong ngữ cảnh thời trang, như "pressed clothing" (quần áo là thẳng).
Từ "pressed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "premere", có nghĩa là "đè nén" hoặc "nhấn". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "priest" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự thay đổi này phản ánh quá trình sử dụng từ ngữ từ một hành động thể lý cụ thể thành một khái niệm trừu tượng hơn, liên quan đến cảm giác áp lực hoặc bị áp bức trong nhiều bối cảnh xã hội và cảm xúc hiện đại.
Từ "pressed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, sức khỏe và áp lực. Trong các ngữ cảnh khác, "pressed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị đè nén, áp lực về thời gian hoặc căng thẳng trong công việc. Sự phổ biến của từ này thể hiện tính chất đa nghĩa trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Pressed
Be pressed for money
During the pandemic, many families are pressed for money.
Trong đại dịch, nhiều gia đình cần tiền.
Thành ngữ cùng nghĩa: become pressed for money, be pressed for cash, pressed for cash, become pushed for cash, be pushed for money, pushed for money...