Bản dịch của từ Pressed trong tiếng Việt
Pressed
Pressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo chí.
Simple past and past participle of press.
She pressed the button to start the presentation.
Cô ấy nhấn nút để bắt đầu bài thuyết trình.
He didn't press the record button during the interview.
Anh ấy không nhấn nút ghi âm trong cuộc phỏng vấn.
Did you press send after finishing your IELTS writing task?
Bạn đã nhấn gửi sau khi hoàn thành bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng động từ của Pressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Press |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pressed
Be pressed for money
During the pandemic, many families are pressed for money.
Trong đại dịch, nhiều gia đình cần tiền.
Thành ngữ cùng nghĩa: become pressed for money, be pressed for cash, pressed for cash, become pushed for cash, be pushed for money, pushed for money...