Bản dịch của từ Pressures trong tiếng Việt
Pressures

Pressures (Noun)
Social pressures can affect students' mental health during exams.
Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của học sinh trong kỳ thi.
Many teens do not feel social pressures to fit in.
Nhiều thanh thiếu niên không cảm thấy áp lực xã hội để hòa nhập.
What social pressures do young adults face in today's society?
Những áp lực xã hội nào mà người trưởng thành trẻ phải đối mặt trong xã hội ngày nay?
Dạng danh từ của Pressures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pressure | Pressures |
Pressures (Verb)
They pressure students to choose science over arts in high schools.
Họ gây áp lực lên học sinh chọn khoa học thay vì nghệ thuật ở trường trung học.
Teachers do not pressure students to join extracurricular activities.
Giáo viên không gây áp lực cho học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Do parents pressure children to follow traditional career paths?
Có phải cha mẹ gây áp lực cho trẻ theo đuổi nghề nghiệp truyền thống không?
Dạng động từ của Pressures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressuring |
Họ từ
"Pressure" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pressura", chỉ lượng lực tác động lên một diện tích nhất định. Trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, "pressure" thường được sử dụng để chỉ áp suất khí hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng phổ biến trong cả ngữ cảnh khoa học và đời sống hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh còn có nghĩa "áp lực tâm lý" thường gặp hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng có những khác biệt nhỏ nhưng đáng chú ý.
Từ "pressures" có nguồn gốc từ động từ La tinh "premere", có nghĩa là "nén" hay "đè". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "presser" và được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "pressures" không chỉ đề cập đến áp lực vật lý mà còn mở rộng ra các dạng áp lực tâm lý và xã hội. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến từ một khái niệm vật thể sang một khái niệm trừu tượng hơn trong ngữ cảnh con người.
Từ "pressures" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến căng thẳng trong cuộc sống, áp lực học tập hoặc công việc. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về hiệu ứng của áp lực đối với con người hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và khoa học xã hội để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



