Bản dịch của từ Presupposes trong tiếng Việt
Presupposes
Presupposes (Verb)
The study presupposes that social media affects youth behavior significantly.
Nghiên cứu giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.
The report does not presuppose that all communities have equal access to resources.
Báo cáo không giả định rằng tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập tài nguyên như nhau.
Does the survey presuppose a certain level of education among respondents?
Khảo sát có giả định một mức độ giáo dục nhất định ở những người tham gia không?
Society presupposes that everyone has access to the internet.
Xã hội giả định rằng mọi người đều có quyền truy cập internet.
Many experts do not presuppose equality in education for all students.
Nhiều chuyên gia không giả định sự bình đẳng trong giáo dục cho tất cả học sinh.
Does society presuppose that all families can afford quality healthcare?
Xã hội có giả định rằng tất cả các gia đình có thể chi trả cho chăm sóc sức khỏe chất lượng không?
Để yêu cầu như một điều kiện tiên quyết.
To require as a prerequisite.
A good education presupposes access to quality resources and trained teachers.
Một nền giáo dục tốt đòi hỏi phải có tài nguyên chất lượng và giáo viên được đào tạo.
Access to healthcare does not presuppose equal treatment for all individuals.
Quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không đòi hỏi sự đối xử bình đẳng cho tất cả mọi người.
Does a strong community presuppose active participation from its members?
Một cộng đồng mạnh mẽ có đòi hỏi sự tham gia tích cực từ các thành viên không?
Dạng động từ của Presupposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presuppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presupposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presupposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presupposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presupposing |