Bản dịch của từ Presupposes trong tiếng Việt

Presupposes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presupposes (Verb)

pɹisəpˈoʊzɪz
pɹisəpˈoʊzɪz
01

Được coi là đương nhiên hoặc như một sự cho trước.

To take for granted or as a given.

Ví dụ

The study presupposes that social media affects youth behavior significantly.

Nghiên cứu giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.

The report does not presuppose that all communities have equal access to resources.

Báo cáo không giả định rằng tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập tài nguyên như nhau.

Does the survey presuppose a certain level of education among respondents?

Khảo sát có giả định một mức độ giáo dục nhất định ở những người tham gia không?

02

Giả định hoặc tin điều gì đó là đúng trước khi nó được chứng minh.

To assume or believe something to be true before it is proven.

Ví dụ

Society presupposes that everyone has access to the internet.

Xã hội giả định rằng mọi người đều có quyền truy cập internet.

Many experts do not presuppose equality in education for all students.

Nhiều chuyên gia không giả định sự bình đẳng trong giáo dục cho tất cả học sinh.

Does society presuppose that all families can afford quality healthcare?

Xã hội có giả định rằng tất cả các gia đình có thể chi trả cho chăm sóc sức khỏe chất lượng không?

03

Để yêu cầu như một điều kiện tiên quyết.

To require as a prerequisite.

Ví dụ

A good education presupposes access to quality resources and trained teachers.

Một nền giáo dục tốt đòi hỏi phải có tài nguyên chất lượng và giáo viên được đào tạo.

Access to healthcare does not presuppose equal treatment for all individuals.

Quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không đòi hỏi sự đối xử bình đẳng cho tất cả mọi người.

Does a strong community presuppose active participation from its members?

Một cộng đồng mạnh mẽ có đòi hỏi sự tham gia tích cực từ các thành viên không?

Dạng động từ của Presupposes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Presuppose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Presupposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Presupposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Presupposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Presupposing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Presupposes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presupposes

Không có idiom phù hợp