Bản dịch của từ Presupposes trong tiếng Việt
Presupposes

Presupposes (Verb)
The study presupposes that social media affects youth behavior significantly.
Nghiên cứu giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.
The report does not presuppose that all communities have equal access to resources.
Báo cáo không giả định rằng tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập tài nguyên như nhau.
Society presupposes that everyone has access to the internet.
Xã hội giả định rằng mọi người đều có quyền truy cập internet.
Many experts do not presuppose equality in education for all students.
Nhiều chuyên gia không giả định sự bình đẳng trong giáo dục cho tất cả học sinh.
Để yêu cầu như một điều kiện tiên quyết.
To require as a prerequisite.
A good education presupposes access to quality resources and trained teachers.
Một nền giáo dục tốt đòi hỏi phải có tài nguyên chất lượng và giáo viên được đào tạo.
Access to healthcare does not presuppose equal treatment for all individuals.
Quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không đòi hỏi sự đối xử bình đẳng cho tất cả mọi người.
Dạng động từ của Presupposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presuppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presupposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presupposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presupposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presupposing |
Họ từ
Từ "presupposes" là động từ thuộc dạng hiện tại của "presuppose", có nghĩa là giả định điều gì đó là đúng trước khi đưa ra một lập luận hoặc kết luận. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, logic và phân tích ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng về mặt nghĩa và viết, "presupposes" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.