Bản dịch của từ Pretraining trong tiếng Việt

Pretraining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretraining (Noun)

pɹitɹˈeɪnɨŋ
pɹitɹˈeɪnɨŋ
01

Quá trình đào tạo diễn ra trước một hoạt động khác, cụ thể là (tâm lý học) trước một thử nghiệm hoặc bài kiểm tra.

Training which takes place prior to another activity specifically psychology in advance of an experiment or test.

Ví dụ

Pretraining helps students prepare for social experiments in psychology classes.

Đào tạo trước giúp sinh viên chuẩn bị cho các thí nghiệm xã hội trong lớp tâm lý.

Many students do not understand the importance of pretraining for social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của đào tạo trước cho các nghiên cứu xã hội.

Is pretraining necessary for effective participation in social psychology research?

Đào tạo trước có cần thiết cho sự tham gia hiệu quả trong nghiên cứu tâm lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretraining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretraining

Không có idiom phù hợp