Bản dịch của từ Pretraining trong tiếng Việt
Pretraining

Pretraining (Noun)
Quá trình đào tạo diễn ra trước một hoạt động khác, cụ thể là (tâm lý học) trước một thử nghiệm hoặc bài kiểm tra.
Training which takes place prior to another activity specifically psychology in advance of an experiment or test.
Pretraining helps students prepare for social experiments in psychology classes.
Đào tạo trước giúp sinh viên chuẩn bị cho các thí nghiệm xã hội trong lớp tâm lý.
Many students do not understand the importance of pretraining for social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của đào tạo trước cho các nghiên cứu xã hội.
Is pretraining necessary for effective participation in social psychology research?
Đào tạo trước có cần thiết cho sự tham gia hiệu quả trong nghiên cứu tâm lý xã hội không?
Tiền huấn luyện (pretraining) là quá trình phát triển mô hình học máy trước khi nó được tinh chỉnh cho những tác vụ cụ thể. Trong ngữ cảnh xử lý ngôn ngữ tự nhiên, tiền huấn luyện cho phép mô hình học hỏi từ một lượng lớn dữ liệu không gán nhãn, tối ưu hóa các đại diện ngữ nghĩa. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng.
Từ "pretraining" được cấu thành từ tiền tố “pre-” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và từ "training", bắt nguồn từ tiếng Pháp "trainer", có nghĩa là "huấn luyện". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học vào thế kỷ 20, chỉ quá trình chuẩn bị trước khi tham gia vào một hoạt động hoặc chương trình chính thức. Ý nghĩa hiện tại của "pretraining" liên quan đến việc phát triển kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết trước khi tham gia vào huấn luyện chính, phản ánh sự chú trọng vào việc tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Từ "pretraining" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi người học thường phải tiếp cận các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và công nghệ giáo dục. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về học sâu (deep learning) và trí tuệ nhân tạo (AI), liên quan đến các giai đoạn chuẩn bị cần thiết trước khi thực hiện một nhiệm vụ học tập cụ thể.