Bản dịch của từ Preventive measure trong tiếng Việt

Preventive measure

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preventive measure (Noun)

01

Một cái gì đó được thực hiện để ngăn chặn một cái gì đó xấu hoặc khó chịu xảy ra.

Something that is done to prevent something bad or unpleasant from happening.

Ví dụ

Wearing masks is an important preventive measure against the spread of diseases.

Việc đeo khẩu trang là một biện pháp phòng ngừa quan trọng chống lại sự lây lan của các bệnh.

Not washing hands regularly is a risky preventive measure in public places.

Không rửa tay đều đặn là một biện pháp phòng ngừa rủi ro ở nơi công cộng.

Are you aware of any preventive measures to address social issues effectively?

Bạn có nhận thức về bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

Preventive measure (Phrase)

01

Một hành động được thực hiện để tránh hoặc ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra.

An action taken to avoid or stop something bad from happening.

Ví dụ

Preventive measures are crucial to maintain public health and safety.

Các biện pháp phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sức khỏe và an toàn công cộng.

Neglecting preventive measures can lead to serious consequences in society.

Bỏ qua các biện pháp phòng ngừa có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

Have you implemented any preventive measures in your community to prevent diseases?

Bạn đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa nào trong cộng đồng của mình để ngăn chặn các bệnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preventive measure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] As a result, could be promptly taken to prevent deadly diseases from spreading further [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] Therefore, educating the public about the importance of portion control and healthy diets could be a good to weight-related diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Preventive measure

Không có idiom phù hợp