Bản dịch của từ Preventive measure trong tiếng Việt
Preventive measure

Preventive measure (Noun)
Wearing masks is an important preventive measure against the spread of diseases.
Việc đeo khẩu trang là một biện pháp phòng ngừa quan trọng chống lại sự lây lan của các bệnh.
Not washing hands regularly is a risky preventive measure in public places.
Không rửa tay đều đặn là một biện pháp phòng ngừa rủi ro ở nơi công cộng.
Are you aware of any preventive measures to address social issues effectively?
Bạn có nhận thức về bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Preventive measure (Phrase)
Preventive measures are crucial to maintain public health and safety.
Các biện pháp phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sức khỏe và an toàn công cộng.
Neglecting preventive measures can lead to serious consequences in society.
Bỏ qua các biện pháp phòng ngừa có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
Have you implemented any preventive measures in your community to prevent diseases?
Bạn đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa nào trong cộng đồng của mình để ngăn chặn các bệnh?
Biện pháp phòng ngừa là các hoạt động hoặc chiến lược nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu khả năng xảy ra một sự kiện không mong muốn, chẳng hạn như bệnh tật hoặc tai nạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế công cộng, an toàn lao động và quản lý rủi ro. Trong văn phong Anh-Mỹ, "preventive measure" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi "preventative measure" có thể được coi là dạng không chính thức hơn trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "preventive measure" xuất phát từ tiếng Latinh "praeventus", nghĩa là "đi trước", từ động từ "praevenire", bao gồm "prae-" (trước) và "venire" (đến). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các biện pháp nhằm ngăn chặn sự xảy ra của một tình huống không mong muốn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "preventive measure" được hiểu như là những hành động được thực hiện nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro, thường liên quan đến sức khỏe cộng đồng và an toàn.
Cụm từ "preventive measure" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các biện pháp phòng ngừa trong các lĩnh vực sức khỏe, an toàn công cộng và môi trường. Ngoài IELTS, cụm từ này còn xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh y tế, báo cáo nghiên cứu và chính sách, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp nhằm ngăn ngừa sự xảy ra của những vấn đề phiền toái hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

